Bản dịch và Ý nghĩa của: 子供 - kodomo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 子供 (kodomo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kodomo

Kana: こども

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

子供

Bản dịch / Ý nghĩa: đứa trẻ; những đứa trẻ

Ý nghĩa tiếng Anh: child;children

Definição: Định nghĩa: Một người chưa đủ tuổi và dưới 18 tuổi.

Giải thích và từ nguyên - (子供) kodomo

子供 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đứa trẻ". Nó bao gồm các ký tự 子 (ko) có nghĩa là "đứa trẻ" hoặc "con trai" và 供 (kyou) có nghĩa là "phục vụ" hoặc "cung cấp". Từ này thường được dùng để chỉ trẻ em dưới 12 tuổi. Nó là một từ phổ biến trong từ vựng tiếng Nhật và thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (子供) kodomo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (子供) kodomo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (子供) kodomo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

子ども; 幼児; 未成年; 小児; ちび; こども

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 子供

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こども kodomo

Câu ví dụ - (子供) kodomo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

躾は子供の将来に大きな影響を与えます。

Shitsuke wa kodomo no shourai ni ookina eikyou wo ataemasu

Kỷ luật có ảnh hưởng lớn đến tương lai của trẻ.

Kỷ luật có tác động đáng kể đến tương lai của trẻ.

  • 躾 (しつけ) - disciplina, educação
  • 子供 (こども) - đứa trẻ
  • 将来 (しょうらい) - Tương lai
  • 大きな (おおきな) - to
  • 影響 (えいきょう) - ảnh hưởng
  • 与えます (あたえます) - dar, conceder

小児科は子供の健康を守るために重要な科目です。

Shounika wa kodomo no kenkou wo mamoru tame ni juuyou na kamoku desu

Nhi khoa là chuyên ngành quan trọng để bảo vệ sức khỏe của trẻ nhỏ.

Nhi khoa là vấn đề quan trọng để bảo vệ sức khỏe của con bạn.

  • 小児科 - Chuyên ngành y khoa nhi khoa.
  • 子供 - đứa trẻ
  • 健康 - Chúc mừng
  • 守る - bảo vệ
  • ために - cho
  • 重要 - quan trọng
  • 科目 - disciplina
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

子供は未来の希望です。

Kodomo wa mirai no kibou desu

Trẻ em là hi vọng của tương lai.

Con cái là niềm hy vọng trong tương lai.

  • 子供 (Kodomo) - Đứa trẻ
  • は (wa) - Partópico do Documento
  • 未来 (mirai) - Tương lai
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 希望 (kibou) - Mong
  • です (desu) - Forma educada de ser/estar -> Cách lịch sự để tồn tại.

私は子供を育てるのが好きです。

Watashi wa kodomo wo sodateru no ga suki desu

Tôi thích nuôi con.

Tôi thích nuôi con.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - hạt từ đánh dấu chủ đề của câu, cho biết phần tiếp theo liên quan đến "tôi"
  • 子供 (kodomo) - đứa trẻ
  • を (wo) - hạt cho biết vật thể trực tiếp của câu, chỉ ra "đứa trẻ" là vật thể của hành động
  • 育てる (sodateru) - động từ có nghĩa là "tạo ra", "dạy dỗ" hoặc "chăm sóc"
  • のが (no ga) - hạt từ chỉ rằng động từ trước là chủ ngữ của câu tiếp theo
  • 好き (suki) - adjetivo que significa "gostar de" - thích
  • です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal da frase

親は子供にとって大切な存在です。

Oya wa kodomo ni totte taisetsu na sonzai desu

Cha mẹ là một sự hiện diện quan trọng trong cuộc sống của trẻ em.

Cha mẹ rất quan trọng đối với con cái.

  • 親 (oya) - "ba" là "bố" hoặc "mẹ" trong tiếng Nhật
  • は (wa) - hạt từ ngữ chỉ đề tài của câu, trong trường hợp này, "bố mẹ"
  • 子供 (kodomo) - để con được「子供」hoặc「息子」trong tiếng Nhật
  • にとって (ni totte) - "đối với" hoặc "liên quan đến", trong trường hợp này, "đối với trẻ em"
  • 大切 (taisetsu) - "Importante"
  • な (na) - hạt từ ngữ chỉ sự tính từ của từ trước đó, trong trường hợp này, "quan trọng"
  • 存在 (sonzai) - đồng nghĩa với "tồn tại" hoặc "sự hiện diện" trong tiếng Nhật
  • です (desu) - động từ liên kết chỉ sự lịch thiệp và trang trọng trong việc khẳng định điều gì đó, trong trường hợp này là "là"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 子供 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

小便

Kana: しょうべん

Romaji: shouben

Nghĩa:

nước tiểu; Niềm sát

果物

Kana: くだもの

Romaji: kudamono

Nghĩa:

trái cây

Kana: たま

Romaji: tama

Nghĩa:

đạn; bắn; vỏ cây

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đứa trẻ; những đứa trẻ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đứa trẻ; những đứa trẻ" é "(子供) kodomo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(子供) kodomo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
子供