Bản dịch và Ý nghĩa của: 婿 - muko

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 婿 (muko) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: muko

Kana: むこ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

婿

Bản dịch / Ý nghĩa: con rể

Ý nghĩa tiếng Anh: son-in-law

Definição: Định nghĩa: Chồng rể: Chồng của phụ nữ.

Giải thích và từ nguyên - (婿) muko

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "con trai -in -law". Nó bao gồm các nhân vật 女 (Người phụ nữ) và 売 (bán), chỉ ra rằng con trai -in -law là người "bán" lòng trung thành của anh ta và làm việc với gia đình vợ. Từ này bắt nguồn từ tiếng Trung cổ, nơi nó được viết là "xù" và có cùng nghĩa. Phát âm trong tiếng Nhật là "Muko".

Viết tiếng Nhật - (婿) muko

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (婿) muko:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (婿) muko

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

女婿; 新郎; 花婿; 嫁入りする男; 嫁ぐ男; 婿入りする男; 婿殿; 婿養子; 婿入り; 婿さん; 婿夫; 婿息子; 婿家; 婿取り; 婿入りする; 娘婿; 娘婿さん.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 婿

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: むこ muko

Câu ví dụ - (婿) muko

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の婿はとても優しいです。

Watashi no muko wa totemo yasashii desu

Con trai tôi -in -law rất tốt bụng.

Con trai tôi - -law rất tốt bụng.

  • 私 - I - eu
  • の - "meu" -> "của tôi"
  • 婿 - chồng con reể
  • は - hạt từ chỉ chủ đề của câu, trong trường hợp này, "con rể"
  • とても - muito
  • 優しい - tính từ có nghĩa "tử tế, ân cần"
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 婿 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

積む

Kana: つむ

Romaji: tsumu

Nghĩa:

để tích lũy; để xếp chồng

失恋

Kana: しつれん

Romaji: shitsuren

Nghĩa:

Tình yêu thất vọng; đau lòng; tình yêu không được đáp lại; thất tình

象徴

Kana: しょうちょう

Romaji: shouchou

Nghĩa:

biểu tượng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "con rể" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "con rể" é "(婿) muko". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(婿) muko", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
婿