Bản dịch và Ý nghĩa của: 娯楽 - goraku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 娯楽 (goraku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: goraku

Kana: ごらく

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

娯楽

Bản dịch / Ý nghĩa: vinh hạnh; vui vẻ

Ý nghĩa tiếng Anh: pleasure;amusement

Definição: Định nghĩa: Để giết thời gian và cung cấp giải trí.

Giải thích và từ nguyên - (娯楽) goraku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giải trí" hoặc "vui vẻ". Phần đầu tiên của từ, 娯, có nghĩa là "vui vẻ" hoặc "giải trí", trong khi phần thứ hai, có nghĩa là "niềm vui" hoặc "niềm vui". Từ này được tạo thành từ hai kanjis, đó là các nhân vật Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi giải trí là một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản. Trong giai đoạn này, nhiều hình thức giải trí khác nhau đã xuất hiện, như Nhà hát Kabuki, âm nhạc, khiêu vũ và trò chơi. Từ 娯楽 được tạo ra để mô tả các hoạt động giải trí này và trở thành một phần quan trọng của từ vựng Nhật Bản. Hiện tại, từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ loại hoạt động giải trí nào, từ xem phim đến chơi trò chơi điện tử.

Viết tiếng Nhật - (娯楽) goraku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (娯楽) goraku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (娯楽) goraku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

娯楽; エンターテインメント; 娯; 娯楽性; 娯楽的; 娯楽施設; 娯楽産業; 娯楽時間; 娯楽用品; 娯楽目的; 娯楽活動; 娯楽地; 娯楽施策; 娯楽施設業; 娯楽施設利用; 娯楽施設運営; 娯楽施設開発; 娯楽施設整備; 娯楽施設設置; 娯楽施設誘致; 娯楽施

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 娯楽

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ごらく goraku

Câu ví dụ - (娯楽) goraku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

娯楽は人生に欠かせないものです。

Goraku wa jinsei ni kakasenai mono desu

Giải trí là không thể thiếu đối với cuộc sống.

  • 娯楽 - entretenimento
  • は - Título do tópico
  • 人生 - đời sống
  • に - Título de localização
  • 欠かせない - không thể thiếu
  • もの - điều
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 娯楽 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

要求

Kana: ようきゅう

Romaji: youkyuu

Nghĩa:

lời yêu cầu; yêu cầu; lời yêu cầu

学ぶ

Kana: まなぶ

Romaji: manabu

Nghĩa:

nghiên cứu chuyên sâu

ドア

Kana: ドア

Romaji: doa

Nghĩa:

Cửa (Phong cách phương Tây)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vinh hạnh; vui vẻ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vinh hạnh; vui vẻ" é "(娯楽) goraku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(娯楽) goraku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
娯楽