Bản dịch và Ý nghĩa của: 娘 - musume

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 娘 (musume) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: musume

Kana: むすめ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: Con gái

Ý nghĩa tiếng Anh: daughter

Definição: Định nghĩa: Về các cô gái.

Giải thích và từ nguyên - (娘) musume

娘 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "con gái" hoặc "cô gái". Từ này bao gồm các ký tự 女 (onna), có nghĩa là "phụ nữ" và 児 (ko), có nghĩa là "trẻ em". Nguồn gốc của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi từ này được viết là "musume". Theo thời gian, cách phát âm thay đổi thành "megumi" và cuối cùng là "musume" một lần nữa. Từ này thường được sử dụng trong các cách diễn đạt như "musume no tame ni" (vì con gái tôi) hoặc "musume no you ni" (giống như con gái). Ngoài ra, từ này được sử dụng trong tên nhân vật anime và manga, chẳng hạn như "Sakura Kinomoto" từ Cardcaptor Sakura và "Nami" từ One Piece.

Viết tiếng Nhật - (娘) musume

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (娘) musume:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (娘) musume

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

娘娘; お嬢さん; 令嬢; じょうさん; 娘子; 娘っこ; こ; こども; 女の子; 女子; 娘さん; お嬢ちゃん; お嬢様; じょうちゃん; じょう様; お嬢; 乙女; 少女; 女児; 女子供; 女子児童; 女子小学生; 女子中学生; 女子高校生; 女子大学生; 女性; 女; 女子人; 女子者.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: むすめ musume

Câu ví dụ - (娘) musume

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

排除

Kana: はいじょ

Romaji: haijyo

Nghĩa:

loại trừ; gỡ bỏ; sự từ chối

幾つ

Kana: いくつ

Romaji: ikutsu

Nghĩa:

Bao nhiêu?; Bao nhiêu tuổi?

扱い

Kana: あつかい

Romaji: atsukai

Nghĩa:

sự đối đãi; dịch vụ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Con gái" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Con gái" é "(娘) musume". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(娘) musume", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
娘