Bản dịch và Ý nghĩa của: 姓名 - seimei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 姓名 (seimei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seimei

Kana: せいめい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

姓名

Bản dịch / Ý nghĩa: Họ và tên

Ý nghĩa tiếng Anh: full name

Definição: Định nghĩa: Nome da pessoa. Apelido e nome.

Giải thích và từ nguyên - (姓名) seimei

Từ tiếng Nhật 姓名 (せいめい, seimei) được sáng tác bởi kanjis (sei) và 名 (mei). Có nghĩa là "Họ" hoặc "gia đình" và được sử dụng để chỉ ra dòng dõi hoặc tổ tiên của một người. Đã 名 có nghĩa là "Tên" hoặc "Biệt danh" và được sử dụng để chỉ tên được đặt cho một người. Do đó, nó có thể được dịch là "Tên đầy đủ" hoặc "Tên và họ". Từ này bắt nguồn từ tiếng Trung cổ đại, nơi chữ tượng hình được sử dụng để đại diện cho các từ và khái niệm. Từ thế kỷ thứ 5, Nhật Bản bắt đầu áp dụng văn bản tiếng Trung và, với điều này, nhiều từ tiếng Trung đã được đưa vào từ vựng của Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (姓名) seimei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (姓名) seimei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (姓名) seimei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

名前; 氏名; 呼称

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 姓名

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せいめい seimei

Câu ví dụ - (姓名) seimei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の姓名は山田です。

Watashi no seimei wa Yamada desu

Tên đầy đủ của tôi là Yamada.

Tên của tôi là Yamada.

  • 私 - 私 (watashi)
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 姓名 - nome completo: 氏名 (shimei)
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 山田 - Sobrenome japonês comum
  • です - 動詞 "ser" em japonês, usado para indicar uma afirmação ou uma descrição

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 姓名 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

詐欺

Kana: さぎ

Romaji: sagi

Nghĩa:

gian lận; lừa đảo

理由

Kana: りゆう

Romaji: riyuu

Nghĩa:

lý do; lý do; lý do

黄色

Kana: おうしょく

Romaji: oushoku

Nghĩa:

màu vàng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Họ và tên" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Họ và tên" é "(姓名) seimei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(姓名) seimei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
姓名