Bản dịch và Ý nghĩa của: 始末 - shimatsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 始末 (shimatsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shimatsu

Kana: しまつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

始末

Bản dịch / Ý nghĩa: sự quản lý; đàm phán; giảm giá; làm sạch

Ý nghĩa tiếng Anh: management;dealing;settlement;cleaning up afterwards

Definição: Định nghĩa: Để xử lý mọi thứ đến cuối cùng.

Giải thích và từ nguyên - (始末) shimatsu

Từ tiếng Nhật "始末" () bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" bắt đầu "và" "có nghĩa là" kết thúc ". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "xử lý một cái gì đó từ đầu đến cuối", "hoàn toàn quản lý" hoặc "giải quyết hoàn toàn". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến việc xử lý các vấn đề hoặc vấn đề phức tạp và khó giải quyết. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không rõ ràng, nhưng có thể nó có nguồn gốc từ người Trung Quốc cổ đại.

Viết tiếng Nhật - (始末) shimatsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (始末) shimatsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (始末) shimatsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

処理; 手続き; 解決; 結末; 了解; 手順; 処分; 残余; 残り; 終わり; 終了; 終末; 終止; 終幕; 終焉; 終戦; 終点; 終局; 終日; 終わり方; 終わりにする; 終わりを告げる; 終わりを迎える; 終わりを迎えさせる.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 始末

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しまつ shimatsu

Câu ví dụ - (始末) shimatsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この始末はどうしようもない。

Kono shimatsu wa dou shiyou mo nai

Không có gì bạn có thể làm về việc làm sạch này.

  • この - khẳng định "này"
  • 始末 - danh từ có nghĩa là "sự sắp xếp", "sự quản lý", "giải pháp"
  • は - Título do tópico
  • どうしようもない - không có gì có thể làm được, đó là không thể sửa chữa.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 始末 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

理論

Kana: りろん

Romaji: riron

Nghĩa:

học thuyết

冬眠

Kana: とうみん

Romaji: toumin

Nghĩa:

ngủ đông; ngủ đông

通訳

Kana: つうやく

Romaji: tsuuyaku

Nghĩa:

diễn dịch

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự quản lý; đàm phán; giảm giá; làm sạch" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự quản lý; đàm phán; giảm giá; làm sạch" é "(始末) shimatsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(始末) shimatsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
始末