Bản dịch và Ý nghĩa của: 始めまして - hajimemashite

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 始めまして (hajimemashite) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hajimemashite

Kana: はじめまして

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

始めまして

Bản dịch / Ý nghĩa: Xin chào?; tôi rất vui được gặp bạn

Ý nghĩa tiếng Anh: How do you do?;I am glad to meet you

Definição: Định nghĩa: Một lời chào có nghĩa là "Đây là lần đầu tiên tôi gặp bạn".

Giải thích và từ nguyên - (始めまして) hajimemashite

Từ tiếng Nhật "始めまし" là một biểu thức thường được sử dụng để chào ai đó lần đầu tiên. Ý nghĩa theo nghĩa đen của nó là "lần đầu tiên bắt đầu", nhưng việc sử dụng nó tương tự như "niềm vui được biết nó" trong tiếng Anh. Từ này bao gồm ba ký tự kanji: "" (bắt đầu), "" (hạt danh dự) và "まし" (dạng được đánh bóng của động từ "masu" chỉ ra hành động trong tiến trình). Hạt danh dự "" được thêm vào để thể hiện sự tôn trọng đối với người đối thoại. Nguồn gốc của từ có từ thời kỳ EDO (1603-1868), khi mọi người sử dụng biểu thức "始め目にかかり" để trình bày chính thức. Theo thời gian, biểu thức được rút ngắn thành "始めまし" và trở thành một hình thức tuân thủ phổ biến ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (始めまして) hajimemashite

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (始めまして) hajimemashite:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (始めまして) hajimemashite

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

初めまして; 初次见面; 初めてお目にかかります

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 始めまして

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はじめまして hajimemashite

Câu ví dụ - (始めまして) hajimemashite

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 始めまして sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

下手

Kana: へた

Romaji: heta

Nghĩa:

bồn chồn; nghèo; hậu đậu

アイロン

Kana: アイロン

Romaji: airon

Nghĩa:

(Bàn ủi điện

加速度

Kana: かそくど

Romaji: kasokudo

Nghĩa:

sự tăng tốc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Xin chào?; tôi rất vui được gặp bạn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Xin chào?; tôi rất vui được gặp bạn" é "(始めまして) hajimemashite". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(始めまして) hajimemashite", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
始めまして