Bản dịch và Ý nghĩa của: 始まる - hajimaru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 始まる (hajimaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hajimaru
Kana: はじまる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bắt đầu
Ý nghĩa tiếng Anh: to begin
Definição: Định nghĩa: "Hajima Ru [bắt đầu] Mọi thứ bắt đầu. ”"
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (始まる) hajimaru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "bắt đầu". Từ nguyên của nó bao gồm các ký tự "" "có nghĩa là" bắt đầu "và" "là một hậu tố chỉ ra hành động hoặc chuyển động. Cùng nhau, các ký tự này tạo thành từ "" đại diện cho sự khởi đầu của một hành động hoặc sự kiện. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khác nhau ở Nhật Bản, chẳng hạn như các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc bối cảnh chính thức hơn.Viết tiếng Nhật - (始まる) hajimaru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (始まる) hajimaru:
Conjugação verbal de 始まる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 始まる (hajimaru)
- 始まります - Khẳng định, hiện tại
- 始まりません - Phủ định, hiện tại
- 始まりました - Quá khứ, khẳng định
- 始まりませんでした - Phủ định, quá khứ
- 始まる - Hình thức trong từ điển, cơ sở
- 始まれます - Hình thức tiềm năng
- 始まっています - Thể tiếp diễn
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (始まる) hajimaru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
開始する; スタートする; 起こる; 発生する; 起動する; 設立する; 起点とする; 開く; 始める; 初める; 起こす; 立ち上がる; 起こり始める; 始動する; 始発する; 開幕する; 開始する; 起こり; 起こし始める; 始め; 始め出す; 始めに; 始めとする; 始めに立つ; 始めにする; 始めに始まる; 始めに始める; 始めに起こる; 始めに起こす; 始めに
Các từ có chứa: 始まる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はじまる hajimaru
Câu ví dụ - (始まる) hajimaru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
始まることは終わりがある。
Hajimaru koto wa owari ga aru
Tất cả mọi thứ bắt đầu đều có một kết thúc.
Sự khởi đầu là kết thúc.
- 始まる - início
- こと - điều
- は - Título do tópico
- 終わり - chấm điểm
- が - Título do assunto
- ある - hiện hữu
待ち遠しい夏休みが始まる。
Machi tooshii natsu yasumi ga hajimaru
Tôi đang mong đến kỳ nghỉ hè.
Kỳ nghỉ hè dài bắt đầu.
- 待ち遠しい - ansioso, aguardando ansiosamente
- 夏休み - férias de verão
- が - Título do assunto
- 始まる - bắt đầu
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 始まる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bắt đầu" é "(始まる) hajimaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.