Bản dịch và Ý nghĩa của: 妙 - myou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 妙 (myou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: myou
Kana: みょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Lạ lùng; bất thường
Ý nghĩa tiếng Anh: strange;unusual
Definição: Định nghĩa: Myo: Điều không bình thường và bí ẩn. Lạ lùng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (妙) myou
妙 (みょう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tuyệt vời", "đáng kinh ngạc", "bí ẩn" hoặc "tinh tế". Từ này bao gồm các ký tự 女 (nữ) và 尤 (đặc biệt), cùng nhau tạo thành ý tưởng về một thứ gì đó đặc biệt nữ tính hoặc đặc biệt. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc cổ đại, nơi nó được viết là "miào" và có nghĩa tương tự. Trong tiếng Nhật, từ này thường được sử dụng để mô tả điều gì đó khó giải thích hoặc khó hiểu, nhưng lại hấp dẫn hoặc hấp dẫn theo một cách nào đó. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó có kỹ năng hoặc thông minh một cách tinh tế hoặc nhẹ nhàng.Viết tiếng Nhật - (妙) myou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (妙) myou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (妙) myou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
奇妙; 不思議; 神秘; 奇異; 奇怪; 奇特; 奇妙無比; 奇妙絕倫; 奇妙非凡; 奇妙無雙; 奇妙無比; 奇妙絕頂; 奇妙絕倫; 奇妙非常; 奇妙極了; 奇妙無邊; 奇妙無盡; 奇妙無窮; 奇妙萬分; 奇妙極致; 奇妙無上; 奇妙極品; 奇妙
Các từ có chứa: 妙
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: びみょう
Romaji: bimyou
Nghĩa:
thanh tú; tế nhị
Kana: こうみょう
Romaji: koumyou
Nghĩa:
tài tình; khéo léo; thông minh; khéo léo
Kana: きみょう
Romaji: kimyou
Nghĩa:
lạ lùng; số ít; tò mò
Các từ có cách phát âm giống nhau: みょう myou
Câu ví dụ - (妙) myou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この詐欺は巧妙に計画されていた。
Kono sagi wa kōmyō ni keikaku sarete ita
Cuộc đảo chính này đã được lên kế hoạch cẩn thận.
Cuộc đảo chính này đã được lên kế hoạch một cách khéo léo.
- この - determiner "này"
- 詐欺 - Danh từ "fraude, golpe"
- は - Título do tópico
- 巧妙に - một cách thông minh, mưu mẹo
- 計画されていた - "estava sendo planejado"
この料理は微妙な味がする。
Kono ryōri wa bimyō na aji ga suru
Thực phẩm này có một hương vị tinh tế.
Món ăn này có một hương vị tinh tế.
- この - đại từ chỉ dẫn có nghĩa là "đây" hoặc "đây này".
- 料理 - danh từ có nghĩa là "ẩm thực" hoặc "món ăn".
- は - hạt từ chủ đề chỉ đề cập đến chủ đề của câu.
- 微妙 - tinh tế
- な - phần tử kết nối tính từ với danh từ.
- 味 - danh từ có nghĩa là "hương vị".
- が - phân tử chủ đề chỉ người thực hiện hành động.
- する - verbo que significa "fazer" ou "realizar".
スタンドはジョジョの奇妙な冒険に出てくる重要な要素です。
Sutando wa Jojo no Kimyō na Bōken ni detekuru jūyōna yōso desu
Gian hàng là nhân tố chính trong cuộc phiêu lưu kỳ lạ của JoJo.
- スタンド - từ tiếng Nhật đề cập đến một sức mạnh siêu nhiên có mặt trong series Jojo's Bizarre Adventure.
- ジョジョの奇妙な冒険 - tên series manga và anime được tạo ra bởi Hirohiko Araki.
- 出てくる - từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "nổi lên" là "現れる" (arawareru)
- 重要な - 1 importante
- 要素 - 名詞 trong tiếng Nhật có nghĩa là "phần tử" hoặc "thành phần".
- です - động từ trợ giúp trong tiếng Nhật chỉ một phát biểu hoặc tuyên bố.
妙な感じですね。
Myō na kanji desu ne
Đó là một cảm giác kỳ lạ.
- 妙な - lạ lùng, đặc biệt
- 感じ - cảm giác, cảm xúc
- です - verbo ser/estar (forma educada)
- ね - hạt xác nhận hoặc hạt retorica
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 妙 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Lạ lùng; bất thường" é "(妙) myou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![妙](https://skdesu.com/nihongoimg/6281-6579/98.png)