Bản dịch và Ý nghĩa của: 如何にも - ikanimo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 如何にも (ikanimo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ikanimo
Kana: いかにも
Kiểu: trạng từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Trên thực tế; Thực ra; Biểu thức có nghĩa là thỏa thuận
Ý nghĩa tiếng Anh: indeed;really;phrase meaning agreement
Definição: Định nghĩa: Significado de "Não importa o que aconteça". Advérbio que expressa ênfase na medida em que deve ser feito.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (如何にも) ikanimo
Từ "如何に" là một biểu thức tiếng Nhật có thể được dịch là "thực sự" hoặc "thực sự". Nó được hình thành bởi hai kanjis: "" có nghĩa là "là" hoặc "làm thế nào" và "", đó là một hậu tố nhấn mạnh ý tưởng trước đó. Nguồn gốc của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi thông thường sử dụng các biểu thức chính thức và lịch sự trong tiếng Nhật. "如何に" là một trong những biểu hiện này, được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng và khiêm tốn trong các tình huống chính thức. Theo thời gian, từ này cũng đã được sử dụng trong bối cảnh không chính thức, như một cách nhấn mạnh một cái gì đó thực sự đúng hoặc chính hãng. Ngày nay, "" "là một biểu hiện rất phổ biến ở Nhật Bản và được sử dụng trong các tình huống khác nhau, từ các cuộc trò chuyện không chính thức đến các bài giảng chính thức. Đó là một trong nhiều biểu hiện thể hiện sự phong phú và phức tạp của ngôn ngữ Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (如何にも) ikanimo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (如何にも) ikanimo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (如何にも) ikanimo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
いかにも; 何とも; どうしようもなく
Các từ có chứa: 如何にも
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: いかにも ikanimo
Câu ví dụ - (如何にも) ikanimo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
如何にも素晴らしい一日ですね。
Naninimo subarashii ichinichi desu ne
Đó thực sự là một ngày tuyệt vời
Đó là một ngày tuyệt vời.
- 如何にも - realmente
- 素晴らしい - Adjetivo que significa "maravilhoso" ou "esplêndido" -> Adjetivo que significa "tuyệt vời" hoặc "tuyệt diệu"
- 一日 - um dia - một ngày
- です - verbo auxiliar que indica o tempo presente e a formalidade: verbo "estar"
- ね - título final que indica uma pergunta retórica ou uma confirmação
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 如何にも sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: trạng từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Trên thực tế; Thực ra; Biểu thức có nghĩa là thỏa thuận" é "(如何にも) ikanimo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![如何にも](https://skdesu.com/nihongoimg/256.png)