Bản dịch và Ý nghĩa của: 好み - konomi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 好み (konomi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: konomi
Kana: このみ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Tôi thích; hương vị; lựa chọn
Ý nghĩa tiếng Anh: liking;taste;choice
Definição: Định nghĩa: O que cada pessoa prefere. Como ela se sente.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (好み) konomi
(こうみ) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hương vị" hoặc "sở thích". Nó bao gồm Kanjis (こう), có nghĩa là "hương vị" hoặc "tình yêu", và み, đó là một hậu tố chỉ ra "cảm giác" hoặc "cảm xúc". Từ này thường được sử dụng để thể hiện sở thích cá nhân của một người về thực phẩm, đồ uống, âm nhạc, phim ảnh, sở thích, trong số những người khác. Đó là một từ phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của người Nhật và rất cần thiết để giao tiếp về thị hiếu và sở thích.Viết tiếng Nhật - (好み) konomi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (好み) konomi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (好み) konomi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
趣味; 嗜好; 好みのもの; 好みの嗜好品; 好みの趣味品
Các từ có chứa: 好み
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: このみ konomi
Câu ví dụ - (好み) konomi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私の好みは甘いものです。
Watashi no konomi wa amai mono desu
Vị của tôi là ngọt ngào.
- 私 - I - eu
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 好み - substantivo que significa "gosto" ou "preferência"
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 甘い - Doce
- もの - palavra
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
私は甘いものを好みます。
Watashi wa amai mono o konomimasu
Tôi thích những thứ ngọt ngào hơn.
Tôi thích kẹo.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - tópico
- 甘い (amai) - Doce
- もの (mono) - palavra
- を (wo) - pronome
- 好みます (konomimasu) - động từ có nghĩa là "thích"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 好み sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Tôi thích; hương vị; lựa chọn" é "(好み) konomi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.