Bản dịch và Ý nghĩa của: 好き嫌い - sukikirai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 好き嫌い (sukikirai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sukikirai

Kana: すききらい

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

好き嫌い

Bản dịch / Ý nghĩa: thích và không thích; tôi thích

Ý nghĩa tiếng Anh: likes and dislikes;taste

Definição: Định nghĩa: thích và không thích điều gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (好き嫌い) sukikirai

好き嫌い (すききらい) Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến sở thích cá nhân của một người. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (すき) có nghĩa là "thích" và 嫌い (きらい) có nghĩa là "không thích". Họ cùng nhau tạo thành ý tưởng về "thị hiếu và không thích" hoặc "sở thích cá nhân". Từ này thường được sử dụng để mô tả sở thích chế độ ăn uống của một người, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả các sở thích nói chung. Từ này có nguồn gốc từ động từ (すく) có nghĩa là "giống như" và động từ (きらう) có nghĩa là "không thích" hoặc "ghét".

Viết tiếng Nhật - (好き嫌い) sukikirai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (好き嫌い) sukikirai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (好き嫌い) sukikirai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

好み; 好嫌; 気に入り; 好悪; 愛嫌; 愛嫌感; 愛嫌情; 愛好嫌嫌; 愛好嫌嫌感; 愛好嫌嫌情; 愛憎; 愛憎感; 愛憎情; 憎好; 憎好感; 憎好情; 好不好; 好不好感; 好不好情; 好嫌感; 好嫌情; 好嫌気; 好嫌気分; 好嫌感情; 好嫌心; 好嫌心情

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 好き嫌い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すききらい sukikirai

Câu ví dụ - (好き嫌い) sukikirai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

好き嫌いは人それぞれです。

Sukikirai wa hito sorezore desu

Sở thích và không thích thay đổi từ người này sang người khác.

Thích và không thích là khác nhau đối với mọi người.

  • 好き嫌い (sukikirai) - thích và không thích
  • は (wa) - partíTulo que indica o tema da frase
  • 人 (hito) - người
  • それぞれ (sorezore) - mỗi người, riêng lẻ
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 好き嫌い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

記者

Kana: きしゃ

Romaji: kisha

Nghĩa:

repórter

留守

Kana: るす

Romaji: rusu

Nghĩa:

ausência; estar longe de casa

Kana: うま

Romaji: uma

Nghĩa:

1. Ngựa; 2. Giám mục được thăng chức (Shogi)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thích và không thích; tôi thích" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thích và không thích; tôi thích" é "(好き嫌い) sukikirai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(好き嫌い) sukikirai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
好き嫌い