Bản dịch và Ý nghĩa của: 好い - yoi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 好い (yoi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yoi

Kana: よい

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

好い

Bản dịch / Ý nghĩa: tốt

Ý nghĩa tiếng Anh: good

Definição: Định nghĩa: Tốt, trong tình trạng tốt.

Giải thích và từ nguyên - (好い) yoi

Từ tiếng Nhật 好い (KOI) là một tính từ có nghĩa là "tốt" hoặc "dễ chịu". Từ nguyên của nó là không chắc chắn, nhưng có thể nó bắt nguồn từ từ cổ Kowi, có nghĩa là "tình yêu" hoặc "tình cảm". Viết Kanji bao gồm các ký tự, có nghĩa là "như" hoặc "tình yêu", và, đó là một hạt chỉ ra chất lượng của tính từ. Cùng nhau, từ 好い truyền đạt ý tưởng về một cái gì đó được yêu thích hoặc đánh giá cao.

Viết tiếng Nhật - (好い) yoi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (好い) yoi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (好い) yoi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

良い; よい; 善い; 優れた; よろしい; 上等な; すばらしい; 立派な; いい; 良好な; 好ましい; 気持ちの良い; 気持ちのよい; 愉快な; 楽しい; 愛すべき; 可愛らしい; 魅力的な; 魅力ある; 魅力的な; 魅力的な; 美しい; 美しい; 美しい; 美しい; 美しい; 美しい; 美しい; 美しい; 美しい; 美しい; 美し

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 好い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: よい yoi

Câu ví dụ - (好い) yoi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

髭が似合う男性は格好いい。

Hige ga niau dansei wa kakkou ii

Những người đàn ông trông đẹp với bộ râu hấp dẫn.

Một người đàn ông với bộ râu là mát mẻ.

  • 髭 - "barba" em japonês significa "髭" (hige).
  • が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
  • 似合う - verbo: encaixar
  • 男性 - substantivo que significa "đàn ông".
  • は - partítulo que indica o tema da frase.
  • 格好いい - adjetivo que significa "legal" ou "atraente". (adj) - hấp dẫn, lôi cuốn

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 好い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

進める

Kana: すすめる

Romaji: susumeru

Nghĩa:

nâng cao; khuyến khích; tăng tốc

最高

Kana: さいこう

Romaji: saikou

Nghĩa:

cao hơn; tối cao; nhiều nhất

真ん丸い

Kana: まんまるい

Romaji: manmarui

Nghĩa:

hoàn toàn tròn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tốt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tốt" é "(好い) yoi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(好い) yoi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
好い