Bản dịch và Ý nghĩa của: 女子 - onago

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 女子 (onago) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: onago

Kana: おなご

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

女子

Bản dịch / Ý nghĩa: đàn bà; con gái

Ý nghĩa tiếng Anh: woman;girl

Definição: Định nghĩa: Uma jovem mulher.

Giải thích và từ nguyên - (女子) onago

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "người phụ nữ" hoặc "cô gái". Nó bao gồm hai ký tự Kanji: (onna) có nghĩa là "phụ nữ" và 子 (KO) có nghĩa là "đứa trẻ". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao để chỉ các đội của phụ nữ, chẳng hạn như đội bóng đá nữ Nhật Bản được gọi là "Nadeshiko Nhật Bản". Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ các sinh viên nữ, như trong "Joshi Gakusei" (nữ sinh viên).

Viết tiếng Nhật - (女子) onago

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (女子) onago:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (女子) onago

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

女性; 女の子; 女子供; 女性人口

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 女子

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おなご onago

Câu ví dụ - (女子) onago

Dưới đây là một số câu ví dụ:

女子は強くて美しいです。

Onna no ko wa tsuyokute utsukushii desu

Phụ nữ mạnh mẽ và xinh đẹp.

Các cô gái mạnh mẽ và xinh đẹp.

  • 女子 (joshi) - phụ nữ
  • は (wa) - phân từ ngữ pháp chỉ chủ đề của câu, trong trường hợp này là "phụ nữ"
  • 強くて (tsuyokute) - trạng từ có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "mạnh mẽ", được sử dụng ở đây như một tính từ để mô tả phụ nữ.
  • 美しい (utsukushii) - tươi đẹp
  • です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal da frase

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 女子 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: たか

Romaji: taka

Nghĩa:

số lượng; giá trị; âm lượng; con số; lượng tiền

架空

Kana: かくう

Romaji: kakuu

Nghĩa:

không khí; bên trên; viễn tưởng; tưởng tượng

手品

Kana: てじな

Romaji: tejina

Nghĩa:

sự khéo léo của bàn tay; đúc cantrip; ảo thuật; tung hứng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đàn bà; con gái" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đàn bà; con gái" é "(女子) onago". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(女子) onago", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
mulher