Bản dịch và Ý nghĩa của: 女史 - jyoshi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 女史 (jyoshi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyoshi

Kana: じょし

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

女史

Bản dịch / Ý nghĩa: TRONG.

Ý nghĩa tiếng Anh: Ms.

Definição: Định nghĩa: Um título honorífico para mulheres.

Giải thích và từ nguyên - (女史) jyoshi

女史 (Joshi) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phụ nữ" hoặc "phụ nữ". Nó bao gồm hai ký tự Kanji: 女 (Jo) có nghĩa là "phụ nữ" và 史 (shi) có nghĩa là "lịch sử" hoặc "đăng ký". Từ 女史 trước đây được sử dụng để đề cập đến những người phụ nữ có học thức và có học thức, dành riêng cho việc viết và văn học. Nó hiện được sử dụng như một thuật ngữ tôn trọng để chỉ phụ nữ nói chung.

Viết tiếng Nhật - (女史) jyoshi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (女史) jyoshi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (女史) jyoshi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

淑女; 女性; 女子; 婦人; 女士

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 女史

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じょし jyoshi

Câu ví dụ - (女史) jyoshi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

女史はとても優雅な雰囲気を持っています。

Joshi wa totemo yūga na fun'iki o motte imasu

Người phụ nữ có một bầu không khí rất thanh lịch.

Bà. Nó có một bầu không khí rất sang trọng.

  • 女史 - chỉ đường cho một phụ nữ đáng kính, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng.
  • は - phân tử chủ đề, cho biết chủ đề của câu là "女史".
  • とても - rất
  • 優雅な - tính từ có nghĩa là "thanh lị" hoặc "tinh tế".
  • 雰囲気 - danh từ có nghĩa là "không khí" hoặc "môi trường".
  • を - hạt đối tượng, chỉ ra rằng "雰囲気" là đối tượng trực tiếp của câu.
  • 持っています - đang có

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 女史 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

お蔭様で

Kana: おかげさまで

Romaji: okagesamade

Nghĩa:

Cảm ơn Chúa; Cảm ơn.

救済

Kana: きゅうさい

Romaji: kyuusai

Nghĩa:

sự cứu tế; giúp đỡ; giải thoát; sự cứu rỗi; giúp đỡ

循環

Kana: じゅんかん

Romaji: jyunkan

Nghĩa:

vòng tuần hoàn; Vòng xoay; xe đạp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "TRONG." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "TRONG." é "(女史) jyoshi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(女史) jyoshi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
女史