Bản dịch và Ý nghĩa của: 奮闘 - funtou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 奮闘 (funtou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: funtou

Kana: ふんとう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

奮闘

Bản dịch / Ý nghĩa: chiến đấu cam go; nỗ lực vất vả

Ý nghĩa tiếng Anh: hard struggle;strenuous effort

Definição: Định nghĩa: Chịu đựng trước khó khăn và tình huống khó khăn.

Giải thích và từ nguyên - (奮闘) funtou

(ふんとう) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cuộc đấu tranh khó khăn" hoặc "nỗ lực dữ dội". Nó bao gồm Kanjis, có nghĩa là "nhiệt tình" hoặc "phấn khích", và 闘, có nghĩa là "đấu tranh" hoặc "trận chiến". Từ này thường được sử dụng để mô tả sự kiên trì và quyết tâm của một người đang gặp khó khăn hoặc thách thức. Thuật ngữ này có thể được áp dụng trong các tình huống khác nhau, từ thể thao đến công việc hoặc nghiên cứu.

Viết tiếng Nhật - (奮闘) funtou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (奮闘) funtou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (奮闘) funtou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

闘い; 戦い; 努力; 奮闘戦; 競い合い

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 奮闘

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふんとう funtou

Câu ví dụ - (奮闘) funtou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

奮闘することが成功への鍵です。

Funtou suru koto ga seikou e no kagi desu

Chiến đấu là chìa khóa để thành công.

Chiến đấu là chìa khóa để thành công.

  • 奮闘する - cố gắng, đấu tranh
  • こと - cousa, facto
  • が - Título do assunto
  • 成功 - thành công
  • へ - volante
  • の - Cerimônia de posse
  • 鍵 - chìa khóa
  • です - động từ "ser", "estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 奮闘 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

仲直り

Kana: なかなおり

Romaji: nakanaori

Nghĩa:

hòa giải; làm hòa với

満員

Kana: まんいん

Romaji: manin

Nghĩa:

Ngôi nhà hạnh phúc; không có chỗ trống; bán tháo; chỉ không gian đứng; Đầy người); đông đúc

辞書

Kana: じしょ

Romaji: jisho

Nghĩa:

từ điển; từ vựng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chiến đấu cam go; nỗ lực vất vả" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chiến đấu cam go; nỗ lực vất vả" é "(奮闘) funtou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(奮闘) funtou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
奮闘