Bản dịch và Ý nghĩa của: 奪う - ubau
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 奪う (ubau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ubau
Kana: うばう
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Rùa, ăn cắp, nắm lấy lực lượng
Ý nghĩa tiếng Anh: to snatch away
Definição: Định nghĩa: Chiếm đoạt tài sản của người khác mà không có sự cho phép.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (奪う) ubau
奪う Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ăn cắp" hoặc "lấy vũ lực". Từ này bao gồm các ký tự, có nghĩa là "ăn cắp" hoặc "lấy" và う, đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Nguồn gốc từ nguyên của từ này là không chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ từ cổ, có cùng ý nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến trộm cắp, tấn công, bắt cóc hoặc bất kỳ hình thức chiếm đoạt không đúng của một cái gì đó hoặc ai đó.Viết tiếng Nhật - (奪う) ubau
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (奪う) ubau:
Conjugação verbal de 奪う
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 奪う (ubau)
- 奪う - Hình thức cơ bản, từ điển
- 奪いました - quá khứ đơn
- 奪います - quà đơn giản
- 奪っている - hiện tại tiếp diễn
- 奪ったら - condicional
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (奪う) ubau
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
奪取する; 横取りする; 強奪する; 略奪する; 盗む; 取り上げる; 奪い取る; 携帯する; 持ち去る; 持ち逃げする; 捕獲する; 独り占めする; 乗っ取る; かすめ取る; くすねる; さらう; とらえる; ひったくる; ひったくり取る; ひったくり奪う; ひったくり横取りする; ひったくり強奪する; ひったくり略奪する; ひったくり盗む;
Các từ có chứa: 奪う
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: うばう ubau
Câu ví dụ - (奪う) ubau
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女を奪うことは許されない。
Kanojo wo ubau koto wa yurusarenai
Nó không được phép dẫn nó.
- 彼女 - "Namorada" trong tiếng NhậtdeviceIdは識別子です
- を - Título do objeto em japonês
- 奪う - "roubar" trong tiếng Nhật là 盗む.
- こと - substantivo abstrato em japonês
- は - Tópico em japonês
- 許されない - không được phép
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 奪う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Rùa, ăn cắp, nắm lấy lực lượng" é "(奪う) ubau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.