Bản dịch và Ý nghĩa của: 奥 - oku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 奥 (oku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: oku
Kana: おく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Nội địa; bên trong một phần
Ý nghĩa tiếng Anh: interior;inner part
Definição: Định nghĩa: Oku: Một nơi sâu thẳm, ngay tận đáy lòng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (奥) oku
(おく) Đó là một từ tiếng Nhật có thể có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (oku) có nghĩa là "bên trong" hoặc "phần sâu hơn" và có thể được sử dụng để chỉ một tòa nhà, một khu rừng hoặc thậm chí là cảm giác của một người. Từ này cũng có thể được sử dụng như một tiền tố để chỉ ra một cái gì đó "sâu" hoặc "phức tạp", như trong (okubukai) có nghĩa là "sâu" hoặc "phức tạp". Ngoài ra, 奥 cũng có thể được sử dụng như một họ Nhật Bản. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ được viết bằng kanji (Kiwameru), có nghĩa là "cực đoan" hoặc "tối đa". Theo thời gian, việc viết từ này đã thay đổi thành, nhưng ý nghĩa ban đầu của "cực đoan" hoặc "tối đa" vẫn được bảo tồn trong một số từ ghép, chẳng hạn như 奥義 (OGI) có nghĩa là "kỹ thuật bí mật" hoặc "bí mật tối đa" .Viết tiếng Nhật - (奥) oku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (奥) oku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (奥) oku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
奥深い; 内部; 奥底; 奥地; 奥義; 奥行き; 奥地方; 奥座敷; 奥深さ; 奥深く; 奥方; 奥山; 奥地帯; 奥床; 奥座; 奥地域; 奥深; 奥底部; 奥底深く; 奥底部分; 奥底部に; 奥地部; 奥底部に; 奥底部分に; 奥底部分を; 奥底部を; 奥底部から; 奥底部で; 奥底部へ;
Các từ có chứa: 奥
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: おくさん
Romaji: okusan
Nghĩa:
vợ; vợ của bạn; vợ của anh ấy; quý bà đã có gia đình; thưa bà
Các từ có cách phát âm giống nhau: おく oku
Câu ví dụ - (奥) oku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
奥さんはとても優しいです。
Okusan wa totemo yasashii desu
Người vợ rất tốt bụng.
Vợ tôi rất tốt bụng.
- 奥さん (okusan) - vợ
- は (wa) - Título do tópico
- とても (totemo) - rất
- 優しい (yasashii) - gentil, amável
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
奥深い秘密がある。
Okufukai himitsu ga aru
Có một bí mật sâu sắc.
- 奥深い - profundo, misterioso
- 秘密 - segredo
- が - Título do assunto
- ある - hiện hữu
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 奥 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Nội địa; bên trong một phần" é "(奥) oku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.