Bản dịch và Ý nghĩa của: 奉る - tatematsuru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 奉る (tatematsuru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tatematsuru

Kana: たてまつる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

奉る

Bản dịch / Ý nghĩa: cung cấp; tặng; tôn kính; làm một cách tôn trọng

Ý nghĩa tiếng Anh: to offer;to present;to revere;to do respectfully

Definição: Định nghĩa: Hãy thể hiện sự tôn trọng và lịch sự đối với người khác và đối với Chúa.

Giải thích và từ nguyên - (奉る) tatematsuru

奉る (tatematsuru) là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "cung cấp", "dâng hiến" hoặc "tỏ lòng kính trọng". Từ này bao gồm chữ kanji 奉, có nghĩa là "cung cấp" hoặc "dành tặng", và する, là trợ động từ biểu thị hành động. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc nghi lễ, chẳng hạn như khi dâng thức ăn hoặc đồ uống cho một vị thần tại đền thờ Thần đạo. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật hơn, chẳng hạn như khi đề nghị giúp đỡ hoặc tôn trọng ai đó.

Viết tiếng Nhật - (奉る) tatematsuru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (奉る) tatematsuru:

Conjugação verbal de 奉る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 奉る (tatematsuru)

  • 奉る - Forma negativa: không phục vụ
  • 奉る - Forma passiva: được phục vụ
  • 奉る - Forma imperativa: Phục lệ
  • 奉る - Forma potencial: Có thể được
  • 奉る - Phôi cảm.

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (奉る) tatematsuru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

捧げる; 献げる; 奉納する; 奉献する; 奉仕する; 奉公する; 奉じる; 奉ずる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 奉る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たてまつる tatematsuru

Câu ví dụ - (奉る) tatematsuru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 奉る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

傷付ける

Kana: きずつける

Romaji: kizutsukeru

Nghĩa:

đau; làm tổn thương cảm xúc của ai đó

放る

Kana: ほうる

Romaji: houru

Nghĩa:

Đi thôi

止まる

Kana: とどまる

Romaji: todomaru

Nghĩa:

bị giới hạn đến

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cung cấp; tặng; tôn kính; làm một cách tôn trọng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cung cấp; tặng; tôn kính; làm một cách tôn trọng" é "(奉る) tatematsuru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(奉る) tatematsuru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
奉る