Bản dịch và Ý nghĩa của: 奇麗 - kirei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 奇麗 (kirei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kirei

Kana: きれい

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

奇麗

Bản dịch / Ý nghĩa: xinh đẹp; lau dọn; Tốt; Ngăn nắp; xinh đẹp; hội chợ

Ý nghĩa tiếng Anh: pretty;clean;nice;tidy;beautiful;fair

Definição: Định nghĩa: Sạch sẽ và đẹp.

Giải thích và từ nguyên - (奇麗) kirei

(Kirei) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đẹp" hoặc "sạch". Phần đầu tiên của từ, 奇 (ki), có thể được dịch là "lạ" hoặc "tuyệt vời", trong khi phần thứ hai, 麗 (vua), có nghĩa là "đẹp" hoặc "thanh lịch". Từ này thường được sử dụng để mô tả sự xuất hiện của một người hoặc đối tượng, cũng như để mô tả việc làm sạch không gian hoặc môi trường. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh trừu tượng hơn, chẳng hạn như mô tả một ý tưởng hoặc khái niệm "đẹp" hoặc "thanh lịch". Từ 奇麗 bắt nguồn từ ngôn ngữ Trung Quốc, nơi nó được viết là 奇麗 (qilì). Từ này sau đó đã được áp dụng bằng tiếng Nhật và cách phát âm của ông đã thích nghi với người Nhật.

Viết tiếng Nhật - (奇麗) kirei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (奇麗) kirei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (奇麗) kirei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

美しい; きれい; 綺麗; うつくしい

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 奇麗

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きれい kirei

Câu ví dụ - (奇麗) kirei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 奇麗 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

素早い

Kana: すばやい

Romaji: subayai

Nghĩa:

rápido;ágil;pronto.

敏感

Kana: びんかん

Romaji: binkan

Nghĩa:

nhạy cảm; tính nhạy cảm; nhạy cảm (a); đồng điệu với

可愛い

Kana: かわいい

Romaji: kawaii

Nghĩa:

xinh đẹp; dễ thương; đáng yêu; quyến rũ; Thân mến; Thân mến; Thú cưng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "xinh đẹp; lau dọn; Tốt; Ngăn nắp; xinh đẹp; hội chợ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "xinh đẹp; lau dọn; Tốt; Ngăn nắp; xinh đẹp; hội chợ" é "(奇麗) kirei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(奇麗) kirei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
奇麗