Bản dịch và Ý nghĩa của: 失調 - shichou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 失調 (shichou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shichou
Kana: しっちょう
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thiếu hài hòa
Ý nghĩa tiếng Anh: lack of harmony
Definição: Định nghĩa: Thiếu sự nhất quán trong tâm trí, cảm xúc và hành động.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (失調) shichou
(しっちょう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "rối loạn" hoặc "mất cân bằng". Nó bao gồm các ký tự, có nghĩa là "mất" hoặc "thất bại" và 調, có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "hòa hợp". Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng mất cân bằng thể chất hoặc tinh thần, chẳng hạn như bệnh hoặc tình trạng y tế. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ không thể được xác định mà không phân tích thêm về lịch sử của nó và sử dụng theo thời gian.Viết tiếng Nhật - (失調) shichou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (失調) shichou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (失調) shichou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
不調; 混乱; 異常; 変調
Các từ có chứa: 失調
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しっちょう shichou
Câu ví dụ - (失調) shichou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 失調 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thiếu hài hòa" é "(失調) shichou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.