Bản dịch và Ý nghĩa của: 失恋 - shitsuren
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 失恋 (shitsuren) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shitsuren
Kana: しつれん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Tình yêu thất vọng; đau lòng; tình yêu không được đáp lại; thất tình
Ý nghĩa tiếng Anh: disappointed love;broken heart;unrequited love;be lovelorn
Definição: Định nghĩa: Mối quan hệ giữa hai người yêu đã kết thúc.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (失恋) shitsuren
Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: có nghĩa là "mất" hoặc "thất bại" và có nghĩa là "tình yêu" hoặc "đam mê". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "thất vọng yêu thương" hoặc "mất tình yêu". Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác buồn bã và thất vọng đi kèm với sự kết thúc của một mối quan hệ tình yêu. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi văn học Nhật Bản bắt đầu phát triển và khám phá các chủ đề liên quan đến tình yêu và cảm xúc. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong các loại hình nghệ thuật khác nhau, bao gồm thơ, sân khấu và điện ảnh, để thể hiện sự phức tạp và chiều sâu của cảm xúc của con người.Viết tiếng Nhật - (失恋) shitsuren
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (失恋) shitsuren:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (失恋) shitsuren
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
別れ; 破局; 恋愛終了
Các từ có chứa: 失恋
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しつれん shitsuren
Câu ví dụ - (失恋) shitsuren
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女は失恋してから萎びてしまった。
Kanojo wa shitsuren shite kara shibirete shimatta
Cô héo mòn sau một lần thất tình.
Cô ấy đã héo mòn sau nỗi đau của mình.
- 彼女 (kanojo) - ela
- は (wa) - Título do tópico
- 失恋して (shitsuren shite) - bị vỡ tim
- から (kara) - a partir de
- 萎びてしまった (shibite shimatta) - murchou / cảm thấy trầm cảm
彼女の失恋は気の毒だ。
Kanojo no shitsuren wa ki no doku da
Thật đáng tiếc khi cô ấy bị đau lòng.
Trái tim tan vỡ của bạn là xin lỗi.
- 彼女 - "she" trong tiếng Nhật
- の - Título de posse em japonês
- 失恋 - "desgosto amoroso" em japonês: 恋愛上の失望
- は - Tópico em japonês
- 気の毒 - "Lamentável" em japonês é "遺憾な"
- だ - verbo "ser" em japonês
私は失恋した。
Watashi wa shitsuren shita
Tôi đau khổ tột cùng.
Tôi ngã.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - Tíquete que define o tópico da frase
- 失恋 (shitsuren) - sự thất vọng trong tình yêu
- した (shita) - đã chịu đựng
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 失恋 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Tình yêu thất vọng; đau lòng; tình yêu không được đáp lại; thất tình" é "(失恋) shitsuren". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.