Bản dịch và Ý nghĩa của: 夫妻 - fusai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 夫妻 (fusai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fusai

Kana: ふさい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

夫妻

Bản dịch / Ý nghĩa: người đàn ông và người vợ; cặp đôi

Ý nghĩa tiếng Anh: man and wife;married couple

Definição: Định nghĩa: Đàn ông và phụ nữ đã kết hôn.

Giải thích và từ nguyên - (夫妻) fusai

夫妻 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cặp đôi" hoặc "chồng và vợ". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 夫 (fū) nghĩa là "chồng" và 妻 (sai) nghĩa là "vợ". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi từ này được viết là "夫婦" (fūfu) và có nghĩa là "cặp vợ chồng". Theo thời gian, từ này phát triển thành "夫妻" và được dùng để chỉ bất kỳ cặp đôi nào, bất kể họ đã kết hôn hay chưa. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng như văn bản pháp luật hoặc bài phát biểu chính thức.

Viết tiếng Nhật - (夫妻) fusai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (夫妻) fusai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (夫妻) fusai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

夫婦; 夫婦関係; 夫婦生活; 夫婦愛; 夫婦仲; 夫婦間; 夫婦和合; 夫婦円満; 配偶者; 配偶関係; 結婚相手; 結婚者; 結婚相手同士; 結婚した二人; 夫婦二人; 夫婦二人暮らし; 夫婦二人で; 夫婦二人の生活; 夫婦二人の時間; 夫婦二人の空間.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 夫妻

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふさい fusai

Câu ví dụ - (夫妻) fusai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

夫妻は永遠の絆で結ばれています。

Fusai wa eien no kizuna de musubarete imasu

Cặp đôi được kết hợp bởi một mối ràng buộc vĩnh cửu.

Cặp đôi được kết nối bằng sợi dây liên kết vĩnh cửu.

  • 夫妻 - par đơi
  • は - Título do tópico
  • 永遠 - vĩnh cửu
  • の - Cerimônia de posse
  • 絆 -
  • で - Título do meio/instrumento
  • 結ばれています - đã kết hợp

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 夫妻 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

コンサート

Kana: コンサート

Romaji: konsa-to

Nghĩa:

chỉ

解除

Kana: かいじょ

Romaji: kaijyo

Nghĩa:

hủy bỏ; thu hồi; giải phóng; hủy bỏ

盲点

Kana: もうてん

Romaji: mouten

Nghĩa:

điểm mù

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "người đàn ông và người vợ; cặp đôi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "người đàn ông và người vợ; cặp đôi" é "(夫妻) fusai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(夫妻) fusai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
夫妻