Bản dịch và Ý nghĩa của: 太鼓 - taiko

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 太鼓 (taiko) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taiko

Kana: たいこ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

太鼓

Bản dịch / Ý nghĩa: cái trống; lục lạc

Ý nghĩa tiếng Anh: drum;tambourine

Definição: Định nghĩa: Một nhạc cụ bằng gỗ được bọc da để tạo ra âm thanh.

Giải thích và từ nguyên - (太鼓) taiko

太鼓 (Taiko) là một từ tiếng Nhật đề cập đến một loại trống Nhật Bản. Từ này bao gồm hai kanjis: (tai) có nghĩa là "dày" hoặc "lớn" và 鼓 (ko) có nghĩa là "trống". Taiko được cho là đã được giới thiệu tại Nhật Bản vào khoảng thế kỷ thứ sáu trong thời kỳ Asuka, và từ đó đã được sử dụng trong các nghi lễ và lễ hội Nhật Bản khác nhau, cũng như các buổi biểu diễn âm nhạc hiện đại. Taiko được biết đến với âm thanh mạnh mẽ và vẻ ngoài ấn tượng, với những chiếc trống khác nhau về kích thước và hình dạng. Ngày nay, Taiko được coi là một loại hình nghệ thuật Nhật Bản và được thực hành trên toàn thế giới.

Viết tiếng Nhật - (太鼓) taiko

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (太鼓) taiko:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (太鼓) taiko

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

和太鼓; 大太鼓; 祭太鼓; 締太鼓; 神楽太鼓; 皮太鼓; 鼓; 大鼓; 祭鼓; 締鼓; 神楽鼓; 皮鼓.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 太鼓

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たいこ taiko

Câu ví dụ - (太鼓) taiko

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は太鼓を叩くのが好きです。

Watashi wa taiko o tataku no ga suki desu

Tôi thích chơi trống.

Tôi thích đánh pin.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • は - Partítulo japonês que indica o tópico da frase, neste caso, "eu"
  • 太鼓 - từ nghĩa "trống" trong tiếng Nhật
  • を - phần tử tiếng Nhật chỉ đối tượng trực tiếp của câu, trong trường hợp này là "trống"
  • 叩く - Tính từ Nhật Bản có nghĩa là "chạm" hoặc "đánh"
  • のが - hạt tiếng Nhật chỉ một cụm danh từ, trong trường hợp này, "đánh trống"
  • 好き - tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "thích"
  • です - Động từ tiếng Nhật chỉ trạng thái hoặc hành động hiện tại, trong trường hợp này là "あじ"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 太鼓 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: おおやけ

Romaji: ooyake

Nghĩa:

chính thức; công cộng; chính thức; mở; chính phủ

Kana: てら

Romaji: tera

Nghĩa:

ngôi đền

反り

Kana: そり

Romaji: sori

Nghĩa:

LÀM CONG; Đường cong; Đường cong; Vòm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cái trống; lục lạc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cái trống; lục lạc" é "(太鼓) taiko". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(太鼓) taiko", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
太鼓