Bản dịch và Ý nghĩa của: 太陽 - taiyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 太陽 (taiyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taiyou

Kana: たいよう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

太陽

Bản dịch / Ý nghĩa: Mặt trời; mặt trời

Ý nghĩa tiếng Anh: sun;solar

Definição: Định nghĩa: Mặt trời: Một trong những hành tinh. Một ngôi sao quay quanh Trái đất và phát ra ánh sáng và nhiệt ở trung tâm của hệ Mặt Trời đất.

Giải thích và từ nguyên - (太陽) taiyou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mặt trời". Nó bao gồm các ký tự 太 (TAI) có nghĩa là "lớn" hoặc "dày" và 陽 (bạn) có nghĩa là "mặt trời" hoặc "ánh sáng mặt trời". Từ này được hình thành từ ý tưởng rằng mặt trời là một nguồn ánh sáng và sức nóng tuyệt vời. Từ này được cho là đã được giới thiệu ở Nhật Bản trong thời kỳ Yayoi (300 trước Công nguyên - 300 sau Công nguyên) thông qua ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc. Kể từ đó, mặt trời là một biểu tượng quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, đại diện cho năng lượng, cuộc sống và đổi mới.

Viết tiếng Nhật - (太陽) taiyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (太陽) taiyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (太陽) taiyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

太陽; 日輪; 天球; 天体; 日光; 日差し; 日照り; 天日; 日照; 日照時間; 日照量

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 太陽

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たいよう taiyou

Câu ví dụ - (太陽) taiyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

黄色は太陽の色です。

Kiiro wa taiyō no iro desu

Màu vàng là màu của mặt trời.

  • 黄色 (kiiro) - "amarelo" em japonês significa "黄色"
  • は (wa) - Artigo
  • 太陽 (taiyou) - địa``providesản/```mata!
  • の (no) - Phía mãpossessivo demonstrando propriedade ou relação entre duas coisas
  • 色 (iro) - màu
  • です (desu) - 動詞 "ser" em japonês, usado para indicar uma afirmação ou uma descrição

太陽が眩しいです。

Taiyou ga mabushii desu

Mặt trời đang chiếu sáng rất mạnh.

Mặt trời tuyệt đẹp.

  • 太陽 (Taiyō) - mặt trời
  • が (ga) - Artigo sobre sujeito
  • 眩しい (Mabushii) - Tuyệt vời, chói lọi
  • です (desu) - Verbo ser/estar no presente

太陽が空を照らす。

Taiyou ga sora wo terasu

Mặt trời thắp sáng bầu trời.

  • 太陽 (taiyou) - mặt trời
  • が (ga) - Artigo sobre sujeito
  • 空 (sora) - Bầu trời
  • を (wo) - Artigo definido.
  • 照らす (terasu) - Chiếu sáng, lấp lánh

太陽が昇る。

Taiyou ga noboru

Mặt trời đang mọc.

Mặt trời mọc.

  • 太陽 - mặt trời
  • が - Título do assunto
  • 昇る - subir, ascender

太陽の光が海面に照り返す。

Taiyō no hikari ga kaimen ni terikaesu

Ánh sáng mặt trời phản chiếu trên mặt biển.

Ánh nắng chiếu xuống mặt biển.

  • 太陽 - mặt trời
  • の - Cerimônia de posse
  • 光 - Luz
  • が - Artigo sobre sujeito
  • 海面 - Bề mặt biển
  • に - 1Arquivo de localização
  • 照り返す - Refletir

太陽が強く射す。

Taiyou ga tsuyoku sasu

Mặt trời đang chiếu sáng mạnh mẽ.

Mặt trời chiếu sáng.

  • 太陽 (taiyou) - mặt trời
  • が (ga) - Artigo sobre sujeito
  • 強く (tsuyoku) - Fortemente
  • 射す (irasu) - Tỏa sáng, tỏa ra

太陽が照る。

Taiyō ga teru

Mặt trời đang tỏa sáng.

Mặt trời chiếu sáng.

  • 太陽 - mặt trời
  • が - Artigo sobre sujeito
  • 照る - Chiếu sáng, làm sáng

太陽が燃えるように焼ける。

Taiyou ga moeru you ni yakeru

Bỏng như mặt trời.

Mặt trời cháy khi nó cháy.

  • 太陽 (taiyou) - Mặt trời
  • が (ga) - Título do assunto
  • 燃える (moeru) - đốt cháy
  • ように (youni) - như, cũng như
  • 焼ける (yakeru) - bị đốt cháy

彼女は太陽のように輝くと例えられる。

Kanojo wa taiyō no yō ni kagayaku to tatoerareru

Nó được so sánh với một mặt trời sáng.

Nó được so sánh với ánh sáng như mặt trời.

  • 彼女 (kanojo) - ela
  • は (wa) - Título do tópico
  • 太陽 (taiyou) - Mặt trời
  • の (no) - hạt sở hữu
  • ように (you ni) - giống như
  • 輝く (kagayaku) - chiếu sáng
  • と (to) - Título da citação
  • 例えられる (tatoerareru) - được so sánh, được mô tả như

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 太陽 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

人差指

Kana: ひとさしゆび

Romaji: hitosashiyubi

Nghĩa:

ngón trỏ

建築

Kana: けんちく

Romaji: kenchiku

Nghĩa:

construção; arquitetura

訂正

Kana: ていせい

Romaji: teisei

Nghĩa:

điều chỉnh; ôn tập

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Mặt trời; mặt trời" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Mặt trời; mặt trời" é "(太陽) taiyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(太陽) taiyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
太陽