Bản dịch và Ý nghĩa của: 太い - futoi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 太い (futoi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: futoi

Kana: ふとい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

太い

Bản dịch / Ý nghĩa: mập; dày

Ý nghĩa tiếng Anh: fat;thick

Definição: Định nghĩa: Đường kính lớn và độ dày.

Giải thích và từ nguyên - (太い) futoi

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "dày" hoặc "dày". Nó bao gồm hai kanjis: (futoi) có nghĩa là "dày" và い (i) là một hậu tố tính từ. Nguồn gốc từ nguyên của Kanji là không chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó có thể bắt nguồn từ thiết kế của một thân cây hoặc cơ thể người mạnh mẽ. Từ 太い có thể được sử dụng để mô tả các đối tượng, chẳng hạn như bút chì dày (太い筆筆 - futoi enpitsu) hoặc các bộ phận của cơ thể, như chân dày ( - futoi ashi). Nó cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ như 太い友情 (Futoi Yuujou) có nghĩa là "tình bạn mạnh mẽ" hoặc "tình bạn lâu dài".

Viết tiếng Nhật - (太い) futoi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (太い) futoi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (太い) futoi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

太め; 太った; 太っちょ; 太っちょり; 太っ腹; 太っ頭; 太っ面; 太い目; 太い腕; 太い足; 太い体; 太い髪; 太い声; 太い眉; 太い指; 太い縄; 太い筆; 太い線; 太い針; 太い葉; 太い木; 太い柱; 太い鉄; 太い綱; 太い縄跳び; 太い糸; 太い縁取り; 太い縁取り糸; 太い縁取り線; 太い

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 太い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふとい futoi

Câu ví dụ - (太い) futoi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この木の幹はとても太いです。

Kono ki no miki wa totemo futoi desu

Thân cây này rất dày.

  • この - khẳng định "này"
  • 木 - cây
  • の - Artigo possessivo "de"
  • 幹 - cây chính
  • は - "Tópico" Título do tópico "é"
  • とても - rất
  • 太い - tính từ "dày"
  • です - động từ "là" (lịch sự)

太い猫が庭で寝ています。

Futoi neko ga niwa de nete imasu

Một con mèo béo đang ngủ trong vườn.

Một con mèo dày đang ngủ trong vườn.

  • 太い - Tính từ có nghĩa là "mập"
  • 猫 - Từ danh từ có nghĩa là "mèo"
  • が - Substantivo ou pronome que indica quem realiza a ação na frase.
  • 庭 - Vườn
  • で - Hạt chỉ nơi diễn ra một sự việc
  • 寝ています - đang ngủ

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 太い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

煙たい

Kana: けむたい

Romaji: kemutai

Nghĩa:

Khói; Cảm thấy lạ

正式

Kana: せいしき

Romaji: seishiki

Nghĩa:

do hình thức; chính thức; hình thức

忙しい

Kana: いそがしい

Romaji: isogashii

Nghĩa:

bận; bị kích thích

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mập; dày" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mập; dày" é "(太い) futoi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(太い) futoi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
太い