Bản dịch và Ý nghĩa của: 天然 - tennen
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 天然 (tennen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tennen
Kana: てんねん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thiên nhiên; tự phát
Ý nghĩa tiếng Anh: nature;spontaneity
Definição: Định nghĩa: ở trạng thái tự nhiên của mình.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (天然) tennen
(てんねん) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tự nhiên" hoặc "chính hãng". Nó được sáng tác bởi Kanjis (mười), có nghĩa là "thiên đường" hoặc "thiên nhiên" và 然 (nen), có nghĩa là "như" hoặc "tự nhiên". Từ này thường được sử dụng để mô tả thực phẩm hoặc sản phẩm được sản xuất mà không có chất phụ gia hoặc chế biến nhân tạo. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả tính cách của một người xác thực và chân thành. Từ này bắt nguồn từ tiếng Trung cổ, nơi nó được viết là "Tianran" và có cùng nghĩa.Viết tiếng Nhật - (天然) tennen
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (天然) tennen:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (天然) tennen
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
自然; 純天然; 素材; 天然素材; 天然成分
Các từ có chứa: 天然
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: てんねん tennen
Câu ví dụ - (天然) tennen
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 天然 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thiên nhiên; tự phát" é "(天然) tennen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![天然](https://skdesu.com/nihongoimg/4487-4785/143.png)