Bản dịch và Ý nghĩa của: 天災 - tensai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 天災 (tensai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tensai

Kana: てんさい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

天災

Bản dịch / Ý nghĩa: tại họa thiên nhiên; thảm họa

Ý nghĩa tiếng Anh: natural calamity;disaster

Definição: Định nghĩa: Một thảm họa tự nhiên là một thảm họa do các lực lượng của tự nhiên gây ra.

Giải thích và từ nguyên - (天災) tensai

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thảm họa tự nhiên." Nó bao gồm các nhân vật (mười), có nghĩa là "thiên đường" hoặc "thiên nhiên" và 災 (lá), có nghĩa là "thảm họa" hoặc "tai họa". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi Nhật Bản bị tấn công bởi một loạt các thảm họa tự nhiên như động đất, bão và lũ lụt. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả bất kỳ sự kiện tự nhiên nào gây ra thiệt hại hoặc tổn thất đáng kể cho cuộc sống và tài sản của con người.

Viết tiếng Nhật - (天災) tensai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (天災) tensai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (天災) tensai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

自然災害; 天変地異; 災害; 天災地変; 天災人禍

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 天災

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: てんさい tensai

Câu ví dụ - (天災) tensai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

天災は人間の力では防ぎきれない自然の力です。

Tensai wa ningen no chikara de wa fusegikirenai shizen no chikara desu

Thảm họa tự nhiên là một sức mạnh tự nhiên không thể ngăn chặn được bởi sức mạnh của con người.

  • 天災 - thảm họa tự nhiên
  • は - Título do tópico
  • 人間 - ser humano
  • の - hạt sở hữu
  • 力 - sức mạnh, sức mạnh
  • では - hạt cho biết sự phủ định hoặc hạn chế
  • 防ぎきれない - Không thể ngăn chặn hoàn toàn
  • 自然 - thiên nhiên
  • の - hạt sở hữu
  • 力 - sức mạnh, sức mạnh
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 天災 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

往診

Kana: おうしん

Romaji: oushin

Nghĩa:

cuộc hẹn y tế; về thăm nhà

苦しむ

Kana: くるしむ

Romaji: kurushimu

Nghĩa:

đau khổ; than van; trở nên lo lắng

換気

Kana: かんき

Romaji: kanki

Nghĩa:

thông gió

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tại họa thiên nhiên; thảm họa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tại họa thiên nhiên; thảm họa" é "(天災) tensai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(天災) tensai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
天災