Bản dịch và Ý nghĩa của: 天地 - ametsuchi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 天地 (ametsuchi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ametsuchi
Kana: あめつち
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bầu trời và trái đất; vũ trụ; thiên nhiên; trên và dưới; Vương quốc; quả bóng; thế giới
Ý nghĩa tiếng Anh: heaven and earth;the universe;nature;top and bottom;realm;sphere;world
Definição: Định nghĩa: Trời và đất. Trời và đất. Lên trên và xuống dưới ở đầu thế giới.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (天地) ametsuchi
Từ 天地 (tiān dì) được ghép từ hai chữ Hán: 天 (tiān) nghĩa là "trời" và 地 (dì) nghĩa là "đất". Cùng với nhau, chúng tạo thành biểu thức đại diện cho vũ trụ, thiên nhiên, thế giới mà chúng ta đang sống. Từ nguyên của từ này có từ thời người Trung Quốc cổ đại, họ tin rằng trời và đất là hai trụ cột cơ bản của sự tồn tại. Đối với họ, bầu trời là nơi ngự trị của các vị thần và cai quản số phận của con người, còn trái đất là nơi họ sinh sống và làm việc. Do đó, thành ngữ 天地 được dùng để chỉ mọi thứ tồn tại giữa trời và đất, bao gồm con người, động vật, thực vật và khoáng chất. Theo thời gian, từ này có nghĩa rộng hơn và bắt đầu được dùng để chỉ bất kỳ loại tính hai mặt hoặc tương phản nào, chẳng hạn như thiện và ác, nam và nữ, ngày và đêm, v.v. Ngày nay, thành ngữ 天地 vẫn được sử dụng rộng rãi trong văn hóa Trung Quốc, dù là trong văn học, triết học hay võ thuật, như một cách tượng trưng cho sự hài hòa và phụ thuộc lẫn nhau giữa các mặt đối lập.Viết tiếng Nhật - (天地) ametsuchi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (天地) ametsuchi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (天地) ametsuchi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
大地; 宇宙; 世界; 地球; 天空; 天下
Các từ có chứa: 天地
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: あめつち ametsuchi
Câu ví dụ - (天地) ametsuchi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
天地は永遠に続く。
Tenchi wa eien ni tsuzuku
Các tầng trời và trái đất tồn tại mãi mãi.
- 天地 - đất và trời
- は - Tópico de um artigo em japonês.
- 永遠 - nghĩa là "vĩnh cửu" trong tiếng Nhật.
- に - phân tử thời gian trong tiếng Nhật.
- 続く - đồng nghĩa với "tiếp tục" trong tiếng Nhật.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 天地 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bầu trời và trái đất; vũ trụ; thiên nhiên; trên và dưới; Vương quốc; quả bóng; thế giới" é "(天地) ametsuchi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.