Bản dịch và Ý nghĩa của: 天体 - tentai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 天体 (tentai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tentai

Kana: てんたい

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

天体

Bản dịch / Ý nghĩa: Thiên thể

Ý nghĩa tiếng Anh: heavenly body

Definição: Định nghĩa: Objetos como estrelas e planetas que existem no espaço sideral.

Giải thích và từ nguyên - (天体) tentai

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (mười) có nghĩa là "bầu trời" hoặc "thiên đường" và 体 (Tai) có nghĩa là "cơ thể" hoặc "hình dạng". Cùng nhau, nó có thể được dịch là "cơ thể trên trời" hoặc "thân trên trời". Từ này thường được sử dụng để chỉ các hành tinh, ngôi sao, sao chổi và các đối tượng thiên văn khác. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185) ở Nhật Bản, khi thiên văn học là một ngành học quan trọng tại Tòa án Hoàng gia. Từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác, như y học, để chỉ cơ thể con người hoặc triết học, để chỉ bản chất thiêng liêng của vũ trụ.

Viết tiếng Nhật - (天体) tentai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (天体) tentai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (天体) tentai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

宇宙物; 星; 惑星; 天空; 天上界; 天空界; 天界; 天空宇宙; 天上宇宙; 宇宙; 天文学の対象; 天文学的対象; 天体物理学の対象; 天体物理学的対象; 天体観測の対象; 天体観測的対象.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 天体

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: てんたい tentai

Câu ví dụ - (天体) tentai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

天体観測が大好きです。

Tentaikansoku ga daisuki desu

Tôi thích quan sát các thiên thể.

Tôi yêu các quan sát thiên văn.

  • 天体観測 - Observação de corpos celestes
  • が - Substantivo ou pronome que indica quem realiza a ação na frase.
  • 大好き - Rất được yêu thương, tôn thờ
  • です - Partítulo que indica o fim da frase e a formalidade

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 天体 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

Kana: うち

Romaji: uchi

Nghĩa:

nhà riêng)

私立

Kana: しりつ

Romaji: shiritsu

Nghĩa:

Tư nhân (cơ sở)

Kana: おり

Romaji: ori

Nghĩa:

cái lồng; cái bút; phòng giam

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Thiên thể" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Thiên thể" é "(天体) tentai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(天体) tentai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
天体