Bản dịch và Ý nghĩa của: 大陸 - tairiku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 大陸 (tairiku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tairiku

Kana: たいりく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

大陸

Bản dịch / Ý nghĩa: lục địa

Ý nghĩa tiếng Anh: continent

Definição: Định nghĩa: Một khu đất rộng lớn liền kề.

Giải thích và từ nguyên - (大陸) tairiku

(Tairiku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lục địa". Nó bao gồm các ký tự 大 (dai) có nghĩa là "vĩ đại" và 陸 (riku) có nghĩa là "Trái đất". Từ tairiku được sử dụng để chỉ các lục địa lớn trên thế giới, như Châu Á, Châu Mỹ, Châu Phi, Châu Âu và Châu Đại Dương. Từ nguyên của từ tairiku có từ thời Nara (710-794), khi từ này được viết là 大陸地 ​​(Tairikuchi) và được sử dụng để đề cập đến Trung Quốc, được coi là vùng đất lớn ngoài biển. Theo thời gian, từ này được rút ngắn thành Tairiku và được sử dụng để chỉ tất cả các châu lục.

Viết tiếng Nhật - (大陸) tairiku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (大陸) tairiku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (大陸) tairiku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

大陸; 大陸地; 大陸板塊; 大陸性; 大陸的; 大陸棚; 大陸プレート; 大陸地域; 大陸性気候; 大陸軸; 大陸性気候帯; 大陸性気候区; 大陸森林; 大陸沖; 大陸プレート境界; 大陸マージン; 大陸棚堆積物.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 大陸

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たいりく tairiku

Câu ví dụ - (大陸) tairiku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

南米は美しい大陸です。

Nanbei wa utsukushii tairiku desu

Nam Mỹ là một lục địa xinh đẹp.

Nam Mỹ là một lục địa xinh đẹp.

  • 南米 - América do Sul
  • は - Tópico
  • 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
  • 大陸 - continente
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

アジアは多様な文化が混ざり合う素晴らしい大陸です。

Ájia wa tayou na bunka ga mazari au subarashii tairiku desu

Châu Á là một lục địa tuyệt vời nơi giao thoa các nền văn hóa đa dạng.

Châu Á là một lục địa tuyệt vời, nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa.

  • アジア (Ajia) - Châu Á
  • は (wa) - Título do tópico
  • 多様な (tayouna) - đa dạng, đa dạng
  • 文化 (bunka) - văn hóa
  • が (ga) - Título do assunto
  • 混ざり合う (mazariawau) - misturar-se, combinar-se
  • 素晴らしい (subarashii) - tuyệt vời, tuyệt diệu
  • 大陸 (tairiku) - lục địa
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

アフリカは美しい大陸です。

Afurika wa utsukushii tairiku desu

Châu Phi là một lục địa đẹp.

Châu Phi là một lục địa đẹp.

  • アフリカ - Châu phi
  • は - Título do tópico
  • 美しい - lindo, bonito
  • 大陸 - lục địa
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

大陸は広大な地域です。

Dairiku wa kōdai na chiiki desu

Lục địa là một khu vực rộng lớn.

Lục địa là một khu vực rộng lớn.

  • 大陸 - lục địa
  • は - Título do tópico
  • 広大な - rộng lớn
  • 地域 - vùng đất
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 大陸 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

コード

Kana: コード

Romaji: ko-do

Nghĩa:

mã số; dây; thức dậy

対抗

Kana: たいこう

Romaji: taikou

Nghĩa:

Sự đối lập; đối kháng

割り算

Kana: わりざん

Romaji: warizan

Nghĩa:

Phép chia (Toán)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lục địa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lục địa" é "(大陸) tairiku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(大陸) tairiku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
大陸