Bản dịch và Ý nghĩa của: 大筋 - oosuji

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 大筋 (oosuji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: oosuji

Kana: おおすじ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

大筋

Bản dịch / Ý nghĩa: đề cương; bản tóm tắt

Ý nghĩa tiếng Anh: outline;summary

Definição: Định nghĩa: Nội dung cơ bản hoặc điểm chính của những thứ.

Giải thích và từ nguyên - (大筋) oosuji

大筋 (おおすじ) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 大 (おお) có nghĩa là lớn hoặc quan trọng, và 筋 (すじ) có nghĩa là cơ, đường hoặc tuyến đường. Cùng nhau, 大筋 có thể được dịch là "đường chính" hoặc "đường nét chung". Từ này thường được dùng để mô tả tóm tắt hoặc ý chính của một văn bản, cuộc trò chuyện hoặc kế hoạch. Ví dụ: "大筋を話す" có nghĩa là "nói về đại cương" hoặc "đưa ra cái nhìn tổng quan". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi nó được sử dụng để mô tả dòng chính của văn bản hoặc cấu trúc chính của một tòa nhà.

Viết tiếng Nhật - (大筋) oosuji

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (大筋) oosuji:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (大筋) oosuji

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

大まかな; 概略; 大要; 大まかに言えば

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 大筋

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おおすじ oosuji

Câu ví dụ - (大筋) oosuji

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 大筋 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

情け

Kana: なさけ

Romaji: nasake

Nghĩa:

simpatia; compaixão

短波

Kana: たんぱ

Romaji: tanpa

Nghĩa:

Sóng ngắn

ショー

Kana: ショー

Romaji: syo-

Nghĩa:

Chỉ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đề cương; bản tóm tắt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đề cương; bản tóm tắt" é "(大筋) oosuji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(大筋) oosuji", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
大筋 - Linha principal