Bản dịch và Ý nghĩa của: 大水 - oomizu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 大水 (oomizu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: oomizu
Kana: おおみず
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: lụt
Ý nghĩa tiếng Anh: flood
Definição: Định nghĩa: Lượng nước lớn được tạo ra bởi các trận bão.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (大水) oomizu
大水 (おおみず) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lũ lụt" hoặc "ngập lụt". Nó bao gồm chữ kanji 大 (lớn) và 水 (nước). Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi Nhật Bản hứng chịu lũ lụt lớn gây thiệt hại đáng kể cho cộng đồng địa phương. Kể từ đó, từ 大水 đã được sử dụng để mô tả các thảm họa thiên nhiên liên quan đến nước như lũ lụt và sóng thần.Viết tiếng Nhật - (大水) oomizu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (大水) oomizu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (大水) oomizu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
洪水; 氾濫; 洪水災害
Các từ có chứa: 大水
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おおみず oomizu
Câu ví dụ - (大水) oomizu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
大水が起こった。
Daisui ga okotta
Có một trận lụt lớn.
Nước lớn xảy ra.
- 大水 - "daisui" có nghĩa là "lũ lụt"
- が - Parte da oração que indica o sujeito da frase
- 起こった - "okotta" là động từ "ocorrer" trong quá khứ
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 大水 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "lụt" é "(大水) oomizu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![大水](https://skdesu.com/nihongoimg/600-898/138.png)