Bản dịch và Ý nghĩa của: 大気 - taiki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 大気 (taiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: taiki
Kana: たいき
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: không khí
Ý nghĩa tiếng Anh: atmosphere
Definição: Định nghĩa: không khí bao quanh trái đất.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (大気) taiki
大気 (たいき) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bầu không khí" hoặc "không khí". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Tai) có nghĩa là "vĩ đại" và 気 (ki) có nghĩa là "tinh thần" hoặc "năng lượng". Từ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh khoa học và khí tượng để đề cập đến lớp khí xung quanh trái đất và rất cần thiết cho sự sống. Bầu khí quyển chủ yếu bao gồm nitơ, oxy và carbon dioxide, cũng như các loại khí khác với số lượng nhỏ hơn. Từ 大気 cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng hình để chỉ môi trường hoặc khí hậu của một nơi hoặc tình huống.Viết tiếng Nhật - (大気) taiki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (大気) taiki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (大気) taiki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
大気圏; 大気層; 大気中; 大気圧
Các từ có chứa: 大気
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: たいき taiki
Câu ví dụ - (大気) taiki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
大気中には酸素や窒素などが含まれています。
Taiki chuu ni wa sanso ya chisso nado ga fukumarete imasu
Bầu khí quyển chứa oxy và nitơ.
- 大気中には - "no ar" em japonês significa "空中で" em português.
- 酸素 - "oxigênio" significa "oxygen" em japonês.
- や - đó là một hạt giữa trong tiếng Nhật
- 窒素 - nitrogênio
- など - significa "その他" em japonês
- が - là một phân tử chủ từ trong tiếng Nhật
- 含まれています - "está incluído" em japonês é "含まれています".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 大気 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "không khí" é "(大気) taiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.