Bản dịch và Ý nghĩa của: 大木 - taiboku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 大木 (taiboku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taiboku

Kana: たいぼく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

大木

Bản dịch / Ý nghĩa: Cây to

Ý nghĩa tiếng Anh: large tree

Definição: Định nghĩa: Các luật quy định về gỗ được sử dụng trong lâm nghiệp bao gồm các loại gỗ quý có đường kính từ 20 centimet hoặc nhiều hơn ở độ cao của ngực cây.

Giải thích và từ nguyên - (大木) taiboku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cây lớn". Nó được sáng tác bởi Kanjis (lớn) và (cây). Từ nguyên của từ có từ thời kỳ cổ xưa của Nhật Bản, khi thiên nhiên được đánh giá cao và những cây được coi là thiêng liêng. Từ 大木 thường được sử dụng để mô tả những cây hùng vĩ và hùng vĩ được người Nhật tôn kính. Hiện tại, từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ cây lớn hoặc hùng vĩ.

Viết tiếng Nhật - (大木) taiboku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (大木) taiboku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (大木) taiboku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

大木; 大き; 大きな木; 大きい木; 大きな木立; 大きい木立

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 大木

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たいぼく taiboku

Câu ví dụ - (大木) taiboku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

大木は林の中で一番高いです。

Taiki wa hayashi no naka de ichiban takai desu

Cây lớn là cây cao nhất trong rừng.

Cây lớn là cây cao nhất trong rừng.

  • 大木 - Cây lớn
  • は - phần tử chủ đề trong tiếng Nhật, cho biết rằng "大木" là chủ đề của câu.
  • 林 - "cây rừng" trong tiếng Nhật.
  • の - thành phần sở hữu trong tiếng Nhật, cho biết "林" là chủ sở hữu của cái gì đó.
  • 中 - nghĩa là "ở giữa" trong tiếng Nhật.
  • で - vị trí trong tiếng Nhật, chỉ rằng "林" là nơi xảy ra điều gì đó.
  • 一番 - "o mais" có nghĩa là "naj" bằng tiếng Nhật, chỉ ra rằng "大木" là cây cao nhất.
  • 高い - "alto" significa "cao" trong tiếng Nhật, chỉ đặc điểm của "大木".
  • です - verbo "ser" em japonês, indicando que a frase é uma declaração. động từ "là" trong tiếng Nhật, cho biết câu là một câu khẳng định.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 大木 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

不便

Kana: ふびん

Romaji: fubin

Nghĩa:

pena; compaixão

完璧

Kana: かんぺき

Romaji: kanpeki

Nghĩa:

sự hoàn hảo; chính trực; hoàn hảo

Kana: さかずき

Romaji: sakazuki

Nghĩa:

chén rượu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Cây to" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Cây to" é "(大木) taiboku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(大木) taiboku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
大木