Bản dịch và Ý nghĩa của: 大半 - taihan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 大半 (taihan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taihan

Kana: たいはん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

大半

Bản dịch / Ý nghĩa: số đông; chủ yếu; nói chung là

Ý nghĩa tiếng Anh: majority;mostly;generally

Definição: Định nghĩa: bộ phận. Phần trung tâm hoặc quan trọng của một cái gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (大半) taihan

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhất" hoặc "hầu hết". Nó bao gồm hai ký tự Kanji: 大 (dai) có nghĩa là "lớn" và 半 (han) có nghĩa là "một nửa". Sự kết hợp của hai nhân vật này đại diện cho ý tưởng rằng một phần lớn của một thứ gì đó là đa số. Từ 大半 thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày và trong các văn bản bằng văn bản để chỉ ra rằng một cái gì đó là hầu hết hoặc hầu hết một nhóm hoặc tập hợp.

Viết tiếng Nhật - (大半) taihan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (大半) taihan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (大半) taihan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ほとんど; 大部分; 大多数

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 大半

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たいはん taihan

Câu ví dụ - (大半) taihan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 大半 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

美味しい

Kana: おいしい

Romaji: oishii

Nghĩa:

thơm ngon; Ngon

Kana: こころざし

Romaji: kokorozashi

Nghĩa:

sẵn sàng; chủ đích; lý do

Kana: よめ

Romaji: yome

Nghĩa:

Cô dâu; con dâu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "số đông; chủ yếu; nói chung là" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "số đông; chủ yếu; nói chung là" é "(大半) taihan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(大半) taihan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
大半