Bản dịch và Ý nghĩa của: 大会 - taikai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 大会 (taikai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taikai

Kana: たいかい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

大会

Bản dịch / Ý nghĩa: Quy ước; giải đấu; họp quần chúng; Tập hợp

Ý nghĩa tiếng Anh: convention;tournament;mass meeting;rally

Definição: Định nghĩa: Một sự kiện, như một cuộc thi hoặc trận đấu, mà mọi người tụ tập với một mục đích cụ thể và thi đấu.

Giải thích và từ nguyên - (大会) taikai

大会 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 大 (dai) có nghĩa là lớn và 会 (kai) có nghĩa là gặp gỡ hoặc tụ tập. Cùng nhau, 大会 có thể được dịch là "cuộc họp lớn" hoặc "cuộc họp lớn". Từ này thường được dùng để chỉ các sự kiện thể thao như thi đấu hoặc giải vô địch, nhưng nó cũng có thể được dùng để mô tả các loại cuộc họp hoặc hội nghị khác. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi 大会 được dùng để chỉ các cuộc tụ họp chính trị và tôn giáo lớn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm các loại cuộc họp và sự kiện khác.

Viết tiếng Nhật - (大会) taikai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (大会) taikai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (大会) taikai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

大会; 大会議; 大会場; 大会堂; 大会所; 大会場所; 大会場地; 大会場合; 大会室; 大会場面; 大会場所面; 大会場合面; 大会場合所; 大会場合室; 大会場合堂; 大会場合議; 大会場合場; 大会場合場所; 大会場合場地; 大会場合場面; 大会場合場合; 大会場合所面; 大会場合室面; 大会場合堂面; 大会場合議面.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 大会

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たいかい taikai

Câu ví dụ - (大会) taikai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

弁論大会に参加したいです。

Benron taikai ni sanka shitai desu

Tôi muốn tham gia một cuộc thi hùng biện.

Tôi muốn tham gia cuộc thi hùng biện.

  • 弁論大会 - sự kiện diễn thuyết
  • に - Localização
  • 参加 - sự tham gia
  • したい - muốn làm
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

今週末に大会があります。

Konshūmatsu ni taikai ga arimasu

Có một giải đấu vào cuối tuần này.

Có một giải đấu vào cuối tuần này.

  • 今週末 - final de semana atual
  • に - partítulo indicando tempo ou lugar
  • 大会 - cuộc thi, giải đấu
  • が - palavra
  • あります - verbo "existir", indicando que a competição acontecerá "tồn tại", chỉ ra rằng cuộc thi sẽ diễn ra.

私は明日の大会に出場します。

Watashi wa ashita no taikai ni shutsujō shimasu

Tôi sẽ thi đấu trong giải đấu ngày mai.

Tôi sẽ tham gia giải đấu ngày mai.

  • 私 - pronome pessoal "eu"
  • は - Indica que o assunto da frase sou "eu".
  • 明日 - ngày mai
  • の - hạt sở hữu, chỉ ra rằng "ngày mai" thuộc về từ tiếp theo
  • 大会 - "cuộc thi"
  • に - Hạt nhân, chỉ ra rằng "cạnh tranh" là đích đến của hành động
  • 出場 - Tham gia
  • します - fazer -> làm điều gì đó

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 大会 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

容器

Kana: ようき

Romaji: youki

Nghĩa:

contêiner; vaso

Kana: か

Romaji: ka

Nghĩa:

muỗi

締め切り

Kana: しめきり

Romaji: shimekiri

Nghĩa:

Khép kín; cắt; kết thúc; thuật ngữ; đóng cửa; cấm vào

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Quy ước; giải đấu; họp quần chúng; Tập hợp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Quy ước; giải đấu; họp quần chúng; Tập hợp" é "(大会) taikai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(大会) taikai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
大会