Bản dịch và Ý nghĩa của: 大事 - oogoto

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 大事 (oogoto) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: oogoto

Kana: おおごと

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

大事

Bản dịch / Ý nghĩa: vấn đề quan trọng; có giá trị lớn; nghiêm trọng

Ý nghĩa tiếng Anh: important;valuable;serious matter

Definição: Định nghĩa: Algo importante e valioso.

Giải thích và từ nguyên - (大事) oogoto

大事 (daiji) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 大 (dai) có nghĩa là "lớn" và 事 (ji) có nghĩa là "đồ vật". Nghĩa đen của từ này là "việc lớn", nhưng trong thực tế, nó được dùng để diễn đạt một điều gì đó quan trọng, nghiêm trọng hoặc cốt yếu. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như thể hiện tầm quan trọng của một chủ đề, mức độ nghiêm trọng của một tình huống hoặc để xin lỗi vì điều gì đó đã được thực hiện sai. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Nhật và được coi là một trong những từ khóa để giao tiếp tiếng Nhật hiệu quả.

Viết tiếng Nhật - (大事) oogoto

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (大事) oogoto:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (大事) oogoto

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

重要; 大切; 大変; 重大; 重要性; 重要視する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 大事

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

お大事に

Kana: おだいじに

Romaji: odaijini

Nghĩa:

Tự chăm sóc bản thân

Các từ có cách phát âm giống nhau: おおごと oogoto

Câu ví dụ - (大事) oogoto

Dưới đây là một số câu ví dụ:

凡ゆることも大事なことです。

Subete no koto mo daiji na koto desu

Tất cả mọi thứ

Điều quan trọng là phải khác thường.

  • 凡ゆること - "Mọi thứ"
  • も - "também"
  • 大事なこと - "những điều quan trọng"
  • です - "são"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 大事 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

動機

Kana: どうき

Romaji: douki

Nghĩa:

lý do; khích lệ

文章

Kana: ぶんしょう

Romaji: bunshou

Nghĩa:

cụm từ; bài báo

目付き

Kana: めつき

Romaji: metsuki

Nghĩa:

Nhìn; biểu cảm bằng mắt; mắt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vấn đề quan trọng; có giá trị lớn; nghiêm trọng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vấn đề quan trọng; có giá trị lớn; nghiêm trọng" é "(大事) oogoto". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(大事) oogoto", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
大事