Bản dịch và Ý nghĩa của: 夜間 - yakan
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 夜間 (yakan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yakan
Kana: やかん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: vào ban đêm; đêm
Ý nghĩa tiếng Anh: at night;nighttime
Definição: Định nghĩa: durante a noite. O período de tempo da noite até o início da manhã.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (夜間) yakan
夜間 (やかん) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đêm" hoặc "khoảng thời gian ban đêm". Nó bao gồm chữ kanji 夜 (yoru), nghĩa là "đêm" và 間 (kan), nghĩa là "khoảng thời gian". Từ đọc là "yakan". Nó thường được dùng để chỉ các hoạt động hoặc sự kiện diễn ra vào ban đêm, chẳng hạn như "夜間学校" (yakan gakkou), có nghĩa là "trường học ban đêm".Viết tiếng Nhật - (夜間) yakan
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (夜間) yakan:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (夜間) yakan
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
夜中; 夜の間; 夜の時間; 夜の時刻; 夜間の時間; 夜間の時刻; 夜の暗い時間; 夜の暗い時刻; 夜の暗闇の時間; 夜の暗闇の時刻.
Các từ có chứa: 夜間
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: やかん yakan
Câu ví dụ - (夜間) yakan
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 夜間 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "vào ban đêm; đêm" é "(夜間) yakan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.