Bản dịch và Ý nghĩa của: 多数決 - tasuuketsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 多数決 (tasuuketsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tasuuketsu

Kana: たすうけつ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

多数決

Bản dịch / Ý nghĩa: Quy tắc đa số

Ý nghĩa tiếng Anh: majority rule

Definição: Định nghĩa: Chấp nhận số lượng lớn ý kiến hoặc lựa chọn từ nhiều ý kiến hoặc lựa chọn.

Giải thích và từ nguyên - (多数決) tasuuketsu

多数決 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phiếu bầu của đa số". Nó được sáng tác bởi Kanjis 多 (Tá), có nghĩa là "nhiều", 数 (sū), có nghĩa là "số" và 決 (ketsu), có nghĩa là "quyết định". Từ này được sử dụng để mô tả một quá trình ra quyết định trong đó tùy chọn được chọn là từ nhận được hầu hết các phiếu bầu. Bỏ phiếu theo đa số là một phương pháp ra quyết định phổ biến trong nhiều tổ chức và hệ thống chính trị trên toàn thế giới. Tại Nhật Bản, bỏ phiếu theo đa số được sử dụng trong nhiều bối cảnh, bao gồm các cuộc bầu cử, hội đồng và các cuộc họp kinh doanh.

Viết tiếng Nhật - (多数決) tasuuketsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (多数決) tasuuketsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (多数決) tasuuketsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

投票; 投票による決定; 多数意見による決定

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 多数決

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たすうけつ tasuuketsu

Câu ví dụ - (多数決) tasuuketsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

多数決で決めましょう。

Tasūketsu de kimemashou

Hãy quyết định bởi đa số phiếu bầu.

Hãy quyết định bởi đa số để bỏ phiếu.

  • 多数決 - nghĩa là "quyết định của đa số" trong tiếng Nhật, là một phương pháp đưa ra quyết định trong đó lựa chọn được chọn làm quyết định nhận được nhiều phiếu bầu nhất.
  • で - là một phần tử ngữ pháp tiếng Nhật chỉ phương pháp hoặc cách thức để thực hiện điều gì đó.
  • 決めましょう - đó là một cụm từ tiếng Nhật có nghĩa là "hãy quyết định". Nó được tạo thành từ động từ 決める (quyết định) và phụ ngữ đề xuất ましょう (hãy).

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 多数決 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

工場

Kana: こうじょう

Romaji: koujyou

Nghĩa:

nhà máy; thực vật; cối xay; xưởng

分布

Kana: ぶんぷ

Romaji: bunpu

Nghĩa:

phân bổ

電気

Kana: でんき

Romaji: denki

Nghĩa:

điện; (đèn điện

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Quy tắc đa số" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Quy tắc đa số" é "(多数決) tasuuketsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(多数決) tasuuketsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
多数決