Bản dịch và Ý nghĩa của: 外貨 - gaika

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 外貨 (gaika) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gaika

Kana: がいか

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

外貨

Bản dịch / Ý nghĩa: hàng hóa nhập khẩu; ngoại tệ

Ý nghĩa tiếng Anh: imported goods;foreign money

Definição: Định nghĩa: tiền ngoại tệ.

Giải thích và từ nguyên - (外貨) gaika

外貨 (がいか) Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 外 (がい) có nghĩa là "bên ngoài" hoặc "bên ngoài" và 貨 () có nghĩa là "tiền tệ" hoặc "tiền". Do đó, ý nghĩa của 外貨 là "ngoại tệ" hoặc "tiền bên ngoài". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại tài chính và quốc tế. Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản bắt đầu mở ra thế giới và nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ các ngoại tệ được sử dụng trong các giao dịch kinh doanh và tài chính.

Viết tiếng Nhật - (外貨) gaika

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (外貨) gaika:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (外貨) gaika

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

外貨; 外国通貨; 外国為替; 外貨預金; 外貨建て; 外貨資産

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 外貨

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: がいか gaika

Câu ví dụ - (外貨) gaika

Dưới đây là một số câu ví dụ:

外貨を両替する必要があります。

Gaito wo ryōgae suru hitsuyō ga arimasu

Bạn cần trao đổi ngoại tệ.

  • 外貨 - nghĩa là "tiền nước ngoài".
  • を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
  • 両替する - "Trocar dinheiro" em português é "đổi tiền" em vietnamita.
  • 必要 - tính từ có nghĩa là "cần thiết".
  • が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
  • あります - verbo que significa "existir" ou "haver".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 外貨 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

服装

Kana: ふくそう

Romaji: fukusou

Nghĩa:

quần áo

検事

Kana: けんじ

Romaji: kenji

Nghĩa:

Công tố viên

酸素

Kana: さんそ

Romaji: sanso

Nghĩa:

oxigênio

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hàng hóa nhập khẩu; ngoại tệ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hàng hóa nhập khẩu; ngoại tệ" é "(外貨) gaika". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(外貨) gaika", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
外貨