Bản dịch và Ý nghĩa của: 外来 - gairai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 外来 (gairai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: gairai
Kana: がいらい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nhập khẩu; phòng khám ngoại trú
Ý nghĩa tiếng Anh: imported;outpatient clinic
Definição: Định nghĩa: $info nước ngoài: hoặc nơi xuất xứ $info: cây cỏ và động vật mang từ môi trường tự nhiên.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (外来) gairai
外来 (がいらい) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nước ngoài" hoặc "có nguồn gốc nước ngoài". Từ này bao gồm kanjis (がい), có nghĩa là "bên ngoài" hoặc "bên ngoài" và 来 (らい), có nghĩa là "đến" hoặc "đến". Phát âm là "Gairai". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến con người, đối tượng hoặc ý tưởng có nguồn gốc nước ngoài hoặc đã được nhập khẩu từ các quốc gia khác.Viết tiếng Nhật - (外来) gairai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (外来) gairai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (外来) gairai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
異邦人; 外国人; 外来者
Các từ có chứa: 外来
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: がいらい gairai
Câu ví dụ - (外来) gairai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 外来 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nhập khẩu; phòng khám ngoại trú" é "(外来) gairai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.