Bản dịch và Ý nghĩa của: 外出 - gaishutsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 外出 (gaishutsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: gaishutsu
Kana: がいしゅつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đi dạo; ra đi
Ý nghĩa tiếng Anh: outing;going out
Definição: Định nghĩa: Sair.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (外出) gaishutsu
外出 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 外 (soto) có nghĩa là "bên ngoài" và 出 (de) có nghĩa là "ra". Cùng nhau, 外出 (Gaishutsu) có nghĩa là "đi ra ngoài", "đi ra ngoài", "khởi hành", "đi xe", "du ngoạn" hoặc "chuyến đi". Đó là một từ phổ biến ở Nhật Bản để đề cập đến nhà hoặc làm việc để thực hiện một số hoạt động bên ngoài.Viết tiếng Nhật - (外出) gaishutsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (外出) gaishutsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (外出) gaishutsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
おでかけ; 出かける; 外出する; お出かけ; お出かけする
Các từ có chứa: 外出
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: がいしゅつ gaishutsu
Câu ví dụ - (外出) gaishutsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
スカーフを巻いて外出する。
Sukāfu wo maite gaishutsu suru
Tôi đi ra ngoài với một chiếc khăn.
Bọc chiếc khăn tay và váy.
- スカーフ (sukāfu) - cachecol
- を (wo) - Título do objeto direto
- 巻いて (maite) - enrolar, amarrar
- 外出する (gaishutsu suru) - rair khỏi nhà
レインコートを着て外出しましょう。
Reinkōto o kite gaishutsu shimashou
Hãy đi ra ngoài với một chiếc áo mưa.
- レインコート - chuva significa "capa de chuva" em japonês.
- を - partítulo em japonês que indica o objeto direto da frase
- 着て - verbo em japonês que significa "vestir" 着る (kiru)
- 外出 - 出口 (deguchi)
- しましょう - verbo em japonês que indica uma sugestão ou convite para fazer algo juntos, neste caso "vamos sair juntos vestindo uma capa de chuva" "irasshaimase"
外出する予定があります。
Gaishutsu suru yotei ga arimasu
Tôi có kế hoạch rời đi.
Tôi dự định rời đi.
- 外出する - đi ra khỏi nhà
- 予定 - "plano, programação" em português é "plano, programação" em vietnamita.
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- あります - động từ có nghĩa là "có, tồn tại"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 外出 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đi dạo; ra đi" é "(外出) gaishutsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.