Bản dịch và Ý nghĩa của: 外す - hazusu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 外す (hazusu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hazusu

Kana: はずす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

外す

Bản dịch / Ý nghĩa: despertar; remover

Ý nghĩa tiếng Anh: to unfasten;to remove

Definição: Định nghĩa: [CUỐI] 1 ngữ động từ cụm. Để di chuyển một người hoặc vật từ vị trí ban đầu sang một vị trí khác. Mang ra ngoài. Ví dụ: Tôi đã đưa ra cửa trước và đặt vào vườn.

Giải thích và từ nguyên - (外す) hazusu

(はずす) Nó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "loại bỏ", "ngắt kết nối" hoặc "disintex". Từ này bao gồm Kanjis (bên ngoài) và す (lấy). Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là và có nghĩa là "loại bỏ áo giáp". Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm loại bỏ bất cứ thứ gì từ quần áo đến ốc vít. Ngày nay, nó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cơ học, điện tử và ẩm thực.

Viết tiếng Nhật - (外す) hazusu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (外す) hazusu:

Conjugação verbal de 外す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 外す (hazusu)

  • 外す - Hình thức cơ bản
  • 外せる - Tiềm năng
  • 外すな - Mệnh lệnh
  • 外して - Đào tạo
  • 外した Quá khứ
  • 外している - Tiến trình hiện tại

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (外す) hazusu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

外れる; 外れ出す; 取り外す; 解除する; 解体する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 外す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はずす hazusu

Câu ví dụ - (外す) hazusu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

このネジを外すのは難しいです。

Kono neji o hazusu no wa muzukashii desu

Rất khó để loại bỏ ốc vít này.

  • この - Cái này
  • ネジ - parafuso
  • を - Título do objeto
  • 外す - để loại bỏ
  • のは - Título que indica o assunto da frase.
  • 難しい - khó khăn
  • です - động từ "là" trong hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 外す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

割り込む

Kana: わりこむ

Romaji: warikomu

Nghĩa:

nhập; tham gia vào; biến đổi; cho cơ bắp; ngắt; quấy rầy

辿り着く

Kana: たどりつく

Romaji: tadoritsuku

Nghĩa:

Chờ đợi; chiến đấu cho; đến một nơi nào đó sau một cuộc chiến

抜かす

Kana: ぬかす

Romaji: nukasu

Nghĩa:

bỏ qua; bỏ đi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "despertar; remover" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "despertar; remover" é "(外す) hazusu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(外す) hazusu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
外す