Bản dịch và Ý nghĩa của: 変遷 - hensen
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 変遷 (hensen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hensen
Kana: へんせん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thay đổi; chuyển tiếp; thăng trầm
Ý nghĩa tiếng Anh: change;transition;vicissitudes
Definição: Định nghĩa: Đề cập đến quá trình mà các vật thay đổi hoặc quá trình thay đổi.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (変遷) hensen
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thay đổi" hoặc "biến đổi". Phần đầu tiên của từ, "変" (hen), có nghĩa là "thay đổi" hoặc "thay đổi", trong khi phần thứ hai, "遷" (sen), có nghĩa là "thay đổi" hoặc "chuyển tiếp". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thay đổi hoặc biến đổi lịch sử trong một khoảng thời gian nhất định. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không thể được xác định chính xác, nhưng có khả năng nó được tạo ra từ sự kết hợp của các ký tự "" và "".Viết tiếng Nhật - (変遷) hensen
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (変遷) hensen:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (変遷) hensen
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
変化; 変化過程; 変化の過程; 変化の歴史; 変遷史; 変遷史料; 変遷史的; 変遷史的研究; 変遷史的観点; 変遷史的意義; 変遷史的背景; 変遷史的考察; 変遷史的研究方法; 変遷史的研究対象; 変遷史的研究手法; 変遷史的研究課題; 変遷史的研究成果; 変遷史的研究分野
Các từ có chứa: 変遷
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: へんせん hensen
Câu ví dụ - (変遷) hensen
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 変遷 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thay đổi; chuyển tiếp; thăng trầm" é "(変遷) hensen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![変遷](https://skdesu.com/nihongoimg/5982-6280/1.png)