Bản dịch và Ý nghĩa của: 変わる - kawaru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 変わる (kawaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kawaru
Kana: かわる
Kiểu: danh từ (không có dạng danh nghĩa của động từ này trong tiếng Nhật)
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thay đổi; được biến đổi; thay đổi; được xem xét; khác nhau; Di chuyển vị trí
Ý nghĩa tiếng Anh: to change;to be transformed;to vary;to be revised;to be different;to move location
Definição: Định nghĩa: Uma mudança de um estado ou condição para outro.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (変わる) kawaru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thay đổi" hoặc "thay đổi". Từ này bao gồm các ký tự "" có nghĩa là "thay đổi" hoặc "biến đổi" và "" "là một dạng bằng lời của động từ" "" có nghĩa là "thay đổi" hoặc "thay đổi". Phát âm chính xác của từ là "Kawaru". Đó là một từ rất phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.Viết tiếng Nhật - (変わる) kawaru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (変わる) kawaru:
Conjugação verbal de 変わる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 変わる (kawaru)
- 変わる - Cách từ điển
- 変わります - Forma educada
- 変わっています - Thể tiếp diễn
- 変わった - Quá khứ
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (変わる) kawaru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
変化する; 変える; 変じる; 変わり映えする; 変わり種; 変わり者; 変転する; 変容する; 変化する; 変わり目; 変わり身; 変わり種; 変わりやすい; 変わりやすさ; 変わること; 変わるもの; 変わるようす; 変わる理由; 変わることができる; 変わることができない; 変わることがある; 変わることがない; 変わることが多い; 変わることが少ない; 変わることが好き; 変わることが
Các từ có chứa: 変わる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かわる kawaru
Câu ví dụ - (変わる) kawaru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私たちの人生は常に変わるものです。
Watashitachi no jinsei wa tsuneni kawaru mono desu
Cuộc sống của chúng ta luôn thay đổi.
- 私たちの - "nós" em japonês: 私たち (watashitachi)
- 人生 - "vida" em japonês: 生活
- は - Tópico em japonês
- 常に - "sempre" in Vietnamese: "luôn"
- 変わる - Thay đổi
- もの - "coisa" em japonês = "もの"
- です - động từ "là" trong tiếng Nhật theo hình thức lịch sự: です (desu)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 変わる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ (không có dạng danh nghĩa của động từ này trong tiếng Nhật)
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ (không có dạng danh nghĩa của động từ này trong tiếng Nhật)
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thay đổi; được biến đổi; thay đổi; được xem xét; khác nhau; Di chuyển vị trí" é "(変わる) kawaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![変わる](https://skdesu.com/nihongoimg/1198-1496/129.png)