Bản dịch và Ý nghĩa của: 売る - uru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 売る (uru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: uru
Kana: うる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bán
Ý nghĩa tiếng Anh: to sell
Definição: Định nghĩa: Chuyển giao tài sản hoặc dịch vụ để nhận tiền.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (売る) uru
Từ tiếng Nhật 売る (uru) có nghĩa là "bán". Từ nguyên của từ này xuất phát từ động từ 売り (uri), có nghĩa là "bán" hoặc "kinh doanh". Việc thêm ký tự 士 (shi) vào động từ uri chỉ ra rằng hành động bán hàng được thực hiện bởi một người có kỹ năng hoặc kiến thức đặc biệt, chẳng hạn như thương gia hoặc chuyên gia bán hàng. Từ uru thường được sử dụng trong tiếng Nhật để chỉ việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ.Viết tiếng Nhật - (売る) uru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (売る) uru:
Conjugação verbal de 売る
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 売る (uru)
- 売る - Dạng bất định
- 売らない - Forma negativa
- 売ります - Forma de polidez
- 売った - Quá khứ
- 売ろう - Hình thức điều kiện
- 売れる - Hình thức tiềm năng
- 売れない - Forma potencial negativa
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (売る) uru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
売却する; 販売する; 出荷する; 流通する; 商う
Các từ có chứa: 売る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: うる uru
Câu ví dụ - (売る) uru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 売る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bán" é "(売る) uru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.