Bản dịch và Ý nghĩa của: 売り切れ - urikire

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 売り切れ (urikire) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: urikire

Kana: うりきれ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

売り切れ

Bản dịch / Ý nghĩa: esgotado

Ý nghĩa tiếng Anh: sold-out

Definição: Định nghĩa: Một sản phẩm đã bán hết và hết hàng.

Giải thích và từ nguyên - (売り切れ) urikire

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (uri) có nghĩa là "bán" và 切れ (kire) có nghĩa là "kiệt sức" hoặc "bán hoàn toàn". Do đó, nghĩa của từ này là "hoàn toàn bán" hoặc "kiệt sức". Nó thường được sử dụng trong các cửa hàng để chỉ ra rằng một sản phẩm đã hết hàng hoặc không có thêm sẵn sàng để bán. Từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ ra rằng một cái gì đó hoàn toàn kiệt sức hoặc kiệt sức.

Viết tiếng Nhật - (売り切れ) urikire

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (売り切れ) urikire:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (売り切れ) urikire

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

完売; 品切れ; 在庫切れ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 売り切れ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

売り切れる

Kana: うりきれる

Romaji: urikireru

Nghĩa:

esgotado

Các từ có cách phát âm giống nhau: うりきれ urikire

Câu ví dụ - (売り切れ) urikire

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この商品は売り切れてしまいました。

Kono shouhin wa urikirete shimaimashita

Sản phẩm này được bán ra.

Sản phẩm này đã cạn kiệt.

  • この商品 - Esse produto
  • は - Partópico do Documento
  • 売り切れてしまいました - Hết hàng / Đã bán hết

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 売り切れ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

強盗

Kana: ごうとう

Romaji: goutou

Nghĩa:

trộm cắp; phá vỡ

無茶苦茶

Kana: むちゃくちゃ

Romaji: muchakucha

Nghĩa:

confuso;emaranhado;misturado;irracional

破損

Kana: はそん

Romaji: hason

Nghĩa:

hư hại

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "esgotado" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "esgotado" é "(売り切れ) urikire". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(売り切れ) urikire", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
売り切れ