Bản dịch và Ý nghĩa của: 声 - koe

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 声 (koe) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koe

Kana: こえ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: tiếng nói

Ý nghĩa tiếng Anh: voice

Definição: Định nghĩa: A produção de sons físicos e os próprios sons. Ou um órgão para emiti-lo. A produção de sons físicos e os próprios sons. Ou um órgão para emiti-lo.

Giải thích và từ nguyên - (声) koe

Từ tiếng Nhật 声 (koe) có nghĩa là "giọng nói" hoặc "âm thanh". Nó bao gồm các nhân vật 士 (shi), có nghĩa là "chiến binh" hoặc "hiệp sĩ" và 声 (tôi biết), có nghĩa là "giọng nói". Người ta tin rằng nguồn gốc của từ này có liên quan đến ý tưởng rằng giọng nói là vũ khí mạnh mẽ có thể được sử dụng để chiến đấu hoặc thuyết phục. Từ này thường được sử dụng trong các biểu thức như 声出す出す (Koe Wo Dasu), có nghĩa là "nói" hoặc "phát ra âm thanh" và 声がかかる (Koe Gakaru), có nghĩa là "được gọi là" hoặc "được mời" . Từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc, chẳng hạn như 声楽 (Seigaku), có nghĩa là "hát".

Viết tiếng Nhật - (声) koe

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (声) koe:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (声) koe

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

音声; 口調; 叫び声; 話し声; 発声; 声色; 声量; 声質; 音; 音色; 音響; 音声信号; 音量; 音色; 音響; 音声信号; 音量; 音質; 音域; 音節; 音符; 音律; 音程; 音楽; 音源; 音波; 音響効果; 音響設備; 音響効果; 音響設備.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

声明

Kana: せいめい

Romaji: seimei

Nghĩa:

declaração;afirmação;proclamação

歓声

Kana: かんせい

Romaji: kansei

Nghĩa:

xoắn; reo mừng

Các từ có cách phát âm giống nhau: こえ koe

Câu ví dụ - (声) koe

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女の声が突然跡切れた。

Kanojo no koe ga totsuzen atogireru

Giọng nói của cô đột nhiên biến mất.

Giọng anh đột nhiên bị cắt ngang.

  • 彼女の - "của bạn gái"
  • 声が - "Âm thanh"
  • 突然 - "bất ngờ"
  • 跡切れた - "đột ngột dừng lại"

歓声が響き渡った。

Kansei ga hibikiwatatta

Âm thanh của những tràng pháo tay và tiếng la hét của niềm vui vang vọng.

Các tràng pháo tay vang vọng.

  • 歓声 - từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiếng hò reo" hoặc "tiếng vỗ tay": 歓声 (kanshou)
  • が - hạt trong tiếng Nhật chỉ người làm chủ ngữ của câu
  • 響き渡った - từ động từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "vang lên" hoặc "vọng lại"

叫び声が響き渡った。

Sakebi goe ga hibikiwatatta

Một tiếng hét vang vọng.

Những tiếng la hét vang vọng.

  • 叫び声 - grito
  • が - Título do assunto
  • 響き渡った - ecoou

このチャンネルは映像がクリアで音声も良いです。

Kono channeru wa eizō ga kuria de onsei mo yoi desu

Kênh này có hình ảnh rõ nét và âm thanh tốt.

Kênh này có video rõ ràng và có giọng nói tốt.

  • この - nó là
  • チャンネル - kênh
  • は - é
  • 映像 - Hình ảnh
  • が - Artigo definido
  • クリア - clara
  • で - (Ponto de Conexão)
  • 音声 - âm thanh
  • も - também
  • 良い - tốt
  • です - là (cách lịch sự của "sein")

この声明は真実を伝えるために発表されました。

Kono seimei wa shinjitsu o tsutaeru tame ni happyō sa remashita

Tuyên bố này đã được phát hành để truyền đạt sự thật.

Tuyên bố này đã được công bố để truyền đạt sự thật.

  • この声明 - esta declaração -> esta declaração
  • は - é uma partícula que indica o tópico da frase
  • 真実 - ĐÚNG VẬY
  • を - partivo que indica o objeto direto
  • 伝える - để truyền tải
  • ために - cho
  • 発表されました - foi anunciada

声が大きい人は迷惑です。

Koe ga ookii hito wa meiwaku desu

Những người có tiếng nói cao là khó chịu.

  • 声が大きい人 - người có giọng to
  • は - Título do tópico
  • 迷惑 - incômodo
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

彼女は自分の声を弱めた。

Kanojo wa jibun no koe o yowameta

Cô hạ giọng.

Cô suy yếu giọng nói.

  • 彼女 (kanojo) - ela
  • は (wa) - Título do tópico
  • 自分 (jibun) - a si mesma
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 声 (koe) - tiếng nói
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 弱めた (yowameta) - enfraqueceu

彼女の声が聞こえる。

Kanojo no koe ga kikoeru

Tôi có thể nghe thấy giọng nói của cô ấy.

  • 彼女 (kanojo) - "ela" em japonês significa "彼女" (kanojo).
  • の (no) - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
  • 声 (koe) - nghĩa là "giong" trong tiếng Nhật
  • が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 聞こえる (kikoeru) - động từ có nghĩa là "được nghe" hoặc "có thể nghe được"

彼女の歌声には感心する。

Kanojo no utagoe ni wa kanshin suru

Tôi ấn tượng với giọng hát của cô ấy.

Tôi ấn tượng với giọng hát của cô ấy.

  • 彼女 - ela
  • の - TRONG
  • 歌声 - giọng hát
  • に - trong
  • は - (hạt chủ đề)
  • 感心 - admiração, elogio
  • する - làm

満場掌声を浴びる。

Manjou shousai wo abiru

Nhận được tràng vỗ tay của toàn thể khán giả.

Tôi sẽ được tiếp xúc với giọng nói đầy đủ.

  • 満場 - nghĩa là "toàn thể khán giả" hoặc "tất cả mọi người có mặt tại địa điểm".
  • 掌声 - nghĩa là "vỗ tay".
  • を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
  • 浴びる - được

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: べつ

Romaji: betsu

Nghĩa:

phân biệt; sự khác biệt; khác biệt; khác; cụ thể; chia; thêm; ngoại lệ

近視

Kana: きんし

Romaji: kinshi

Nghĩa:

cận thị

金持ち

Kana: かねもち

Romaji: kanemochi

Nghĩa:

người đàn ông giàu có

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tiếng nói" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tiếng nói" é "(声) koe". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(声) koe", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
声