Bản dịch và Ý nghĩa của: 壇 - dan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 壇 (dan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: dan

Kana: だん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: 1. Nền tảng; bục giảng; bục giảng; 2. (Cung) Mạn đà la

Ý nghĩa tiếng Anh: 1. platform;podium;rostrum; 2. (arch) mandala

Definição: Định nghĩa: Reconhecimento.

Giải thích và từ nguyên - (壇) dan

Từ tiếng Nhật 壇 (dan) bao gồm các nhân vật 士 (shi), có nghĩa là "chiến binh" hoặc "hiệp sĩ" và 土 (làm), có nghĩa là "Trái đất" hoặc "đất". Cùng nhau, những nhân vật này tạo thành ý tưởng về một "bàn thờ" hoặc "nền tảng cao", được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo hoặc để hiển thị các vật thể thiêng liêng. Kanji cũng có thể được sử dụng để chỉ một bục hoặc sân khấu tại một sự kiện công cộng. Phát âm của từ này là "dan" trong tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (壇) dan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (壇) dan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (壇) dan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

台; 演壇; 社壇; 祭壇; 講壇; 演説台; 演舞台; 舞台; 演奏台; 演劇台; 演技台; 演出台; 演唱台; 演歌台; 演戯台; 演題台; 演講台; 演習台; 演示台; 演繹台; 演算台; 演練台; 演技場; 演劇場; 演奏場; 演舞場; 演出場; 演唱場; 演歌場; 演戯場; 演

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

花壇

Kana: かだん

Romaji: kadan

Nghĩa:

giường hoa

Các từ có cách phát âm giống nhau: だん dan

Câu ví dụ - (壇) dan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

花壇には美しい花が咲いています。

Kadan ni wa utsukushii hana ga saite imasu

Những bông hoa xinh đẹp đang nở rộ trong bồn hoa.

Những bông hoa xinh đẹp đang nở rộ trong bồn hoa.

  • 花壇 (かだん) - canteiro de flores.
  • に - no canteiro de flores.
  • は - o canteiro de flores
  • 美しい (うつくしい) - tuyết
  • 花 (はな) - substantivo que significa "blossom".
  • が - phần tử chỉ người làm hành động trong câu, trong trường hợp này, "as flores".
  • 咲いています (さいています) - estão florescendo - estão desabrochando

「この祭壇はとても美しいです」

Kono saidan wa totemo utsukushii desu

Bàn thờ này rất đẹp.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 祭壇 - bàn thờ
  • は - hạt tiêu chủ đề chỉ ra chủ đề của câu là "bàn thờ này"
  • とても - muito
  • 美しい - Adjetivo que significa "bonito": "bonito"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

等分

Kana: とうぶん

Romaji: toubun

Nghĩa:

chia thành các phần bằng nhau

スカーフ

Kana: スカーフ

Romaji: suka-hu

Nghĩa:

khăn quàng cổ

ケーキ

Kana: ケーキ

Romaji: ke-ki

Nghĩa:

bánh ngọt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "1. Nền tảng; bục giảng; bục giảng; 2. (Cung) Mạn đà la" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "1. Nền tảng; bục giảng; bục giảng; 2. (Cung) Mạn đà la" é "(壇) dan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(壇) dan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
壇